Thế hệ lớn lên sau chiến tranh và những bài học thuộc lòng
Chúng tôi – những đứa sinh ra sau chiến tranh, lớn lên trong sách giáo khoa và loa phường XHCN – đã được dạy rất rõ vì sao có “chiến tranh Việt Nam”: nào là “chế độ khát máu Mỹ – Diệm”, “miền Nam bị Mỹ – Ngụy kìm kẹp”, “đánh cho Mỹ cút, đánh cho Ngụy nhào”, “giải phóng miền Nam khỏi ách thực dân kiểu mới”… Những khẩu hiệu ấy từng là chân lý duy nhất mà một đứa học trò có được. Nhưng rồi internet xuất hiện, tài liệu, hồi ký, hình ảnh từ nhiều phía lần lượt hiện ra. Những gì chúng tôi đọc được ngoài chương trình chính thống khiến bức tranh không còn đơn giản như trang sách cũ. Và từ đó, trong đầu một thế hệ “sau chiến tranh” bắt đầu nảy ra những câu hỏi tưởng rất ngây thơ, nhưng càng nghĩ càng thấy nhức nhối.
1. Năm 1954: vì sao hơn một triệu người miền Bắc bỏ chạy vào “vùng Mỹ – Diệm kìm kẹp”?
Sau Điện Biên Phủ, Hiệp định Genève 20/7/1954 chấm dứt chiến tranh Đông Dương lần thứ nhất, đất nước bị chia đôi tạm thời ở vĩ tuyến 17. Sách giáo khoa dạy chúng tôi rằng miền Bắc bước vào “thời kỳ xây dựng CNXH tươi đẹp dưới sự lãnh đạo sáng suốt của Bác Hồ”, còn miền Nam chìm trong “ách thống trị thực dân kiểu mới của đế quốc Mỹ và tay sai Ngô Đình Diệm”. Nếu đúng như thế, tại sao sau 1954 lại có hơn một triệu người miền Bắc lên tàu, liều mạng bỏ quê hương để vào Nam – nơi bị lên án là “Mỹ – Ngụy kìm kẹp”? Con số ấy, theo nhiều tài liệu, đã bị hạn chế bằng cả bạo lực lẫn tuyên truyền, nghĩa là nếu không bị ngăn cản thì còn đông hơn nhiều.
Hiệp định Genève ghi rõ quyền tự do lựa chọn nơi cư trú, nhưng thực tế, ngoại trừ một số cán bộ “tập kết ra Bắc”, dân miền Nam hầu như không ai “đua nhau” xin ra sống với chế độ Việt Nam Dân Chủ Cộng Hòa. Họ chọn ở lại “vùng Mỹ – Diệm” chịu kìm kẹp, chứ không chọn miền Bắc XHCN. Nếu “Bắc tốt – Nam xấu” đơn giản như bài học vỡ lòng, thì vì sao dòng người lại chảy một chiều như thế? Những ai còn khẳng định cuộc chiến sau đó là “giải phóng miền Nam khỏi Mỹ – Ngụy” có sẵn sàng trả lời thẳng thắn câu hỏi này cho thế hệ chúng tôi không?
2. Trong chiến tranh: dân chạy về phía ai khi đạn pháo nổ?
Trong vô số hình ảnh, câu chuyện chiến tranh mà chúng tôi đọc được từ nhiều phía, có một chi tiết lặp đi lặp lại: mỗi khi có giao tranh giữa quân lực VNCH và lực lượng “giải phóng”, dân thường luôn bồng bế, dắt díu nhau chạy về phía có lính miền Nam trú đóng, chứ không chạy về phía bộ đội “giải phóng”. Nếu thật sự người dân miền Nam bị “Mỹ, Ngụy kìm kẹp”, luôn khao khát được giải phóng, thì lẽ ra khi thấy “quân giải phóng” xuất hiện, họ phải ùa về phía ấy, tay bắt mặt mừng, mừng rỡ vì “thoát ách”. Nhưng thực tế hoàn toàn ngược lại: người ta chỉ cố xa cho được những trận địa pháo và các đơn vị du kích, họ chọn chạy về phía đồn bót VNCH.
Lý do là gì? Họ ngu dốt, thích bị “kìm kẹp” hơn được giải phóng? Hay là trải nghiệm sống của họ với cả hai phía đã khác hẳn những gì chúng tôi được dạy trong sách? Những người từng ở đó, từng bồng con chạy trong tiếng đạn, nếu còn gọi cuộc chiến ấy là “giải phóng”, xin hãy trả lời giùm thế hệ sau: tại sao chân họ lại chọn hướng chạy như vậy?
3. Sau 30/4/1975: hòa bình đến, vì sao biển lại đầy thuyền nhân?
Ngày 30/4/1975, sách sử gọi đó là “ngày giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước, Mỹ đã cút, Ngụy đã nhào”. Chiến tranh chấm dứt, bom đạn không còn, “đất nước sạch bóng quân thù”. Nếu đúng là như thế, thì vì sao ngay sau đó lại diễn ra một cuộc tháo chạy lớn chưa từng có trong lịch sử Việt Nam hiện đại? Hàng trăm ngàn, rồi hàng triệu người miền Nam chấp nhận xuống những chiếc ghe gỗ ọp ẹp, lao vào bão tố, cá mập, hải tặc trên Biển Đông, hoặc băng rừng qua Campuchia, đối mặt mìn bẫy, Khmer Đỏ để tìm đường sang Thái Lan, Malaysia, Hong Kong… Họ bỏ lại nhà cửa, mồ mả, gia đình, chỉ để đổi lấy hai chữ “tự do” mà trước đó 20 năm, trong thời “Mỹ – Diệm, Mỹ – Thiệu”, lại không hề diễn ra một cuộc vượt biên quy mô như vậy.
Nếu VNCH tàn ác, máu lạnh như sách giáo khoa mô tả, tại sao suốt hai mươi năm tồn tại, người dân miền Nam không ồ ạt bỏ xứ ra đi bằng mọi giá, mà chỉ đến khi “giải phóng” xong thì họ mới dạt đi như triều rút? Và tại sao cùng thời gian đó, ở phía Bắc, sau hơn hai mươi năm “sống dưới bóng Bác và Đảng”, lại có cả ngàn người liều vượt Vịnh Bắc Bộ sang Hong Kong, chứ nhất quyết không muốn ở lại miền Bắc XHCN “tươi đẹp”? Nếu đó là “giải phóng”, thì nhân dân đã “tự giải phóng mình” khỏi điều gì và khỏi ai?
4. Ba mươi năm sau chiến tranh: vì sao người Việt vẫn tìm mọi cách rời bỏ quê nhà?
Năm 2005, tức là 30 năm sau ngày thống nhất, Đảng đã lãnh đạo cả nước dài hơn thời gian VNCH tồn tại ở miền Nam. Lẽ ra đó phải là lúc người Việt tin tưởng, yên tâm gắn bó với quê hương. Nhưng thực tế, từng đoàn người vẫn lũ lượt ra đi. Thanh niên nối nhau đi lao động “xuất khẩu”, làm thuê ở xứ người rồi tìm cách trốn ở lại. Phụ nữ nông thôn cắn răng lấy chồng Đài Loan, Hàn Quốc, Singapore… bất chấp tuổi tác, bệnh tật của người đàn ông bên kia chỉ để mong thoát nghèo, dòm được ra ngoài cánh cửa đất nước.
Du học sinh – được gọi là “tương lai của Tổ quốc” – cũng tìm mọi cách ở lại sau khi học xong, thậm chí chưa xong. Lập gia đình giấy tờ, tìm đường định cư, miễn sao không phải quay về. Nếu đất nước thật sự là “thiên đường XHCN”, là nơi đáng sống, tại sao những người có học, có cơ hội tiếp cận tri thức lại không mong về góp sức, mà chỉ lo tìm cách bám trụ xứ người?
5. Người vượt biên: hôm qua là “rác rưởi phản động”, hôm nay là “khúc ruột ngàn dặm”?
Suốt bao năm, những người bỏ nước ra đi sau 1975 bị gọi là “chạy theo đế quốc”, là “rác rưởi trôi dạt bên kia bờ đại dương”, là “bọn phản động ăn bơ thừa sữa cặn”. Những cụm từ đó được in trong báo, phát trên đài, lặp lại trong bài giảng lịch sử. Thế nhưng những năm gần đây, cũng chính nhà nước ấy lại trải thảm đỏ, nâng niu gọi họ là “Việt kiều yêu nước”, “khúc ruột ngàn dặm”, tha thiết mời về đầu tư, về tiêu tiền, về mua nhà. Họ bỗng được ca ngợi là cầu nối, là nguồn lực quý giá.
Nếu họ thực sự “yêu nước”, tại sao không ai dám xé bỏ hộ chiếu Mỹ, Pháp, Úc, Canada để xin nhập lại quốc tịch Việt Nam, sống trọn đời trong “chế độ ưu việt”? Vì sao họ chỉ chọn “về chơi, về làm ăn, về vài tháng rồi lại đi”, mà không muốn ở hẳn? Và nếu ngày xưa họ là “rác rưởi”, thì hôm nay khi mang ngoại tệ về, họ bỗng thành “khúc ruột” – phải chăng thứ thay đổi không phải con người, mà là cách gọi tùy theo lợi ích?
6. Năm 1960: “chống Mỹ xâm lược” khi chưa có lính Mỹ – chúng ta đang chống ai?
Trong sách lịch sử lớp 12, chúng tôi được học rằng Mặt trận Giải phóng Miền Nam thành lập ngày 20/12/1960 “nhằm đấu tranh chống quân xâm lược Mỹ và chính quyền tay sai, giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước”. Nhưng khi tìm hiểu thêm, chúng tôi thấy: năm 1961, Ngô Đình Diệm mới ký hiệp ước quân sự với Mỹ, và trong nhiều năm sau đó, miền Nam chỉ có cố vấn và một số đơn vị “support troops” với nhiệm vụ chủ yếu là xây dựng sân bay, cầu đường.
Mỹ chỉ thực sự đổ quân ồ ạt vào năm 1965, sau sự kiện Vịnh Bắc Bộ 1964 và sau khi chính quyền Diệm đã bị lật đổ. Nghĩa là vào thời điểm 20/12/1960, chưa có “quân Mỹ xâm lược miền Nam” theo đúng nghĩa mà sách giáo khoa thường miêu tả. Vậy thì Mặt trận khi ấy chiến đấu chống ai? Chống “quân xâm lược Mỹ” chưa có mặt, hay chống chính quyền miền Nam và những người dân không muốn sống dưới chế độ miền Bắc? Nếu gọi đó là “giải phóng khỏi Mỹ”, mà Mỹ chưa vào, thì hai chữ “giải phóng” ấy phải được hiểu như thế nào cho trung thực?
Thế hệ sau chiến tranh chỉ xin một điều: sự thật
Những câu hỏi trên không nhằm “bôi nhọ”, không phải để “gào thét 50 năm vẫn chưa chán”, càng không phải để khơi lại hận thù như một số người vẫn quy chụp. Đơn giản, đó là những thắc mắc của một thế hệ sinh ra sau tiếng súng, nhưng lại phải sống trong cái bóng rất dài của cuộc chiến ấy: trong cách xã hội đối xử với nhau, trong hệ thống giáo dục, trong khẩu hiệu chính trị treo khắp phố phường.
Chúng tôi được nghe người này gọi đó là “giải phóng”, người khác gọi là “cướp chính quyền”. Kẻ thắng thì viết sử, kẻ thua thì lưu vong. Giữa hai cách kể, thế hệ trẻ chỉ muốn có một cơ hội nhìn lại quá khứ bằng con mắt tỉnh táo, không khẩu hiệu. Và để làm được điều đó, rất mong những ai đã từng cầm súng, từng đứng về bất cứ phía nào, những người vẫn khăng khăng rằng cuộc chiến ấy “cần thiết”, có thể một lần đối diện với các câu hỏi này bằng những lời trả lời chân thật nhất có thể.
Vì nếu lịch sử chỉ được kể bằng một nửa sự thật, thì những thế hệ nối tiếp sẽ mãi loay hoay trong bóng tối, tranh cãi không dứt về hai chữ: “giải phóng”… nhưng rốt cuộc, không ai trả lời rõ ràng được: đã giải phóng ai, và khỏi điều gì.
ĐẶNG XUÂN KHÁNH (Sinh viên trẻ đang sống trong thiên đàng xã nghĩa VN)