Lạm dụng “Công ước Hà Nội” và cú tát vào nguyên tắc pháp trị
Những ngày qua, người ta thấy công an và tuyên giáo không ngừng nhắc đến “Công ước Hà Nội” như một thứ gậy thần răn đe, dùng để hù dọa kiều bào và những tiếng nói phản biện. Điều trớ trêu là chính họ lại là những người lạm dụng nó nặng nề nhất, đặc biệt khi cố tình bỏ qua nguyên tắc loại trừ tội phạm chính trị trong dẫn độ và truy bức, rồi gán ghép mọi ý kiến bất đồng thành “tội phạm”. Trong một thế giới đang dần hình thành không gian “Quốc tế Pháp trị – International Rule of Law”, hành vi dùng công ước nhân quyền để triệt tiêu quyền con người là một nghịch lý chua chát. Thay vì chứng minh rằng Việt Nam tôn trọng luật lệ quốc tế, cách hành xử ấy chỉ cho thấy nhà nước sẵn sàng bóp méo mọi văn bản, miễn là có thể im lặng hóa những tiếng nói khác biệt.
Quyền được thông tin giữa tâm lũ và tội danh “gây xáo trộn”
Đỉnh điểm của sự lạm dụng là việc công an ra lệnh truy nã những người phát tán thông tin về số người tử vong trong lũ. Một phụ nữ sau khi đi cứu hộ trở về, kể rằng số nạn nhân có thể lên đến hàng trăm, thậm chí hàng ngàn người. Cô lập tức bị cáo buộc “phát tán thông tin không chính xác, gây xáo trộn an ninh xã hội”. Thế nhưng có những clip khác, do người dân sống ngay tại hiện trường quay lại, cũng nói những con số tương tự. Hai nguồn tin, cùng ở thực địa, không quen biết nhau, mà thông tin trùng khớp – đó là dấu hiệu của sự khả tín, chứ không phải “bịa đặt”. Công ước Hà Nội tuyên bố bảo đảm quyền con người cơ bản trên không gian mạng, phù hợp với cam kết quốc tế. Quyền được thông tin, được nói lên sự thật, là quyền nền tảng. Một nhà nước có trách nhiệm phải làm gì khi nghe những lời kêu cứu ấy? Lẽ ra phải kiểm chứng, đối chiếu, từ đó xây dựng kế hoạch cứu hộ – cứu trợ hợp lý hơn. Thay vì thế, họ chọn con đường nhanh hơn: truy nã người đưa tin. Người nói sai, nếu cố ý, thì luật đã có cơ chế xử lý. Nhưng ở đây, vấn đề không phải đúng – sai, mà là nhà nước không muốn nghe. Trong bối cảnh Phú Yên và nhiều tỉnh miền Trung điện thoại tê liệt, internet mất trắng, vùng sâu vùng xa chìm trong biển nước, thông tin từ những người xông pha vào tâm lũ là vô cùng quý giá. Dập tắt những tiếng nói ấy chẳng khác nào tự bít mắt, bịt tai, rồi tuyên bố “tình hình vẫn trong tầm kiểm soát”.
Lũ cuốn nhà cửa, còn nhà nước rút khỏi khế ước
Trong khi đó, thực tế ngoài đời lại cho thấy một bức tranh hoàn toàn khác: người dân tự cứu nhau. Từ chiếc ca nô thuê vội, chiếc thúng nhỏ cột thêm sợi dây, đến xe bán tải, xe ba gác chở quan tài miễn phí… tất cả đều là sáng kiến tự phát của dân. Người thân gọi nhau, cộng đồng mạng gọi nhau, từng nhóm thiện nguyện xuất hiện trước khi bóng dáng lực lượng cứu hộ chuyên nghiệp kịp đến. Ngân sách quốc phòng mỗi năm lên tới con số khổng lồ – vậy mà trong lũ, mấy ai thấy trực thăng, ca nô quân đội, xe lội nước, thuyền dã chiến hoạt động dày đặc như trên các buổi duyệt binh? Ngân sách công an cũng không hề nhỏ – nhưng trong hình ảnh từ vùng lũ, người ta thấy nhiều hơn là ca nô của dân, dây thừng của dân, áo phao của dân, còn tàu bè chuyên dụng của lực lượng được nuôi bằng thuế dân thì vắng bóng một cách khó hiểu. Nhà nước hiện diện rất rõ trên giấy triệu tập, trên lệnh truy nã người đưa tin, nhưng lại mờ nhạt trên mặt nước lũ – nơi sinh mạng đồng bào nằm chênh vênh từng phút.
Khế ước xã hội bị xé bỏ và sự vi phạm chính Công ước Hà Nội
Mọi khế ước xã hội đều có hai chiều. Người dân có nghĩa vụ đóng thuế, đi nghĩa vụ quân sự, tuân thủ luật pháp. Đổi lại, nhà nước phải bảo vệ sinh mạng và nhân phẩm của người dân, nhất là trong giờ phút hoạn nạn. Khi lũ về, người dân “tự lo”, “tự cứu”, “tự chôn cất” người thân, còn nhà nước xuất hiện chủ yếu qua những văn bản truy tố người đưa tin và những câu khẩu hiệu “không để ai bị bỏ lại phía sau”, thì trên thực tế, chính nhà nước đã đơn phương xé bỏ khế ước. Khế ước bị xé, nhưng dân vẫn cứu nhau, vẫn giúp nhau, vẫn kéo nhau qua lũ. Còn nhà nước, bằng việc truy nã người phụ nữ dám nói ra số nạn nhân mà mình chứng kiến, đã công khai vi phạm tinh thần nhân quyền mà Công ước Hà Nội tự nhận. Đó không chỉ là hành vi đàn áp một cá nhân, mà là thông điệp răn đe gửi tới toàn xã hội: “Đừng nói khác những gì chúng tôi công bố”. Khi quyền được thông tin bị đánh tráo thành tội “gây hoang mang”, khi con số nạn nhân được đối xử như bí mật quốc gia, thì “International Rule of Law” chỉ còn là câu chữ rỗng tuếch trên những bản thông cáo. Và một ngày nào đó, khi người dân nhìn lại, họ sẽ nhận ra: trong cơn lũ dữ, họ chỉ còn có nhau – còn khế ước xã hội mà họ từng tin, đã trôi theo dòng nước từ lâu rồi.