Tâm thư người mẹ Việt bị trục xuất
Từ Việt Nam, cô Melissa Trần – một chủ tiệm nail từng sống ở Mỹ 32 năm – gửi đến cộng đồng lá thư đầu tiên sau ngày bị trục xuất. Trong những tấm hình mới, người ta thấy cô tập đi xe máy điện trên đường phố, tự tập cho mình thói quen mới, nhịp sống mới, thứ mà cô gọi là “bình thường”. Nhưng phía sau hai chữ bình thường ấy là cả một khoảng trống mênh mông trong tim, vì bầy con nhỏ và người chồng tên Danny vẫn còn ở bên kia Thái Bình Dương, bỗng dưng phải học cách sống thiếu mẹ, thiếu vợ.
“Tôi phải rời đất nước mà tôi coi là quê hương”
Trong tâm thư, Melissa viết rằng giờ này hầu như mọi người đều biết cô không còn ở Mỹ nữa. Cô buộc phải rời căn nhà nhỏ, rời tiệm nail từng gầy dựng, rời Danny và các con, rời đất nước mà cô coi là quê hương suốt 32 năm. Chuyến bay về Việt Nam dài, mệt mỏi, vừa là hành trình thể xác vừa là cuộc di cư đầy đau đớn trong tâm hồn. Đặt chân xuống phi trường, cô vẫn còn choáng váng, nhưng ít ra có một điều đã khác: cô không còn phải sống trong nỗi lo sợ mỗi lần đi trình diện với cơ quan di trú. Cô đang cố gắng tập quen với cuộc sống mới, nhưng mọi thứ ở Việt Nam đều vừa quen vừa lạ, như một giấc mơ cũ bị lật ngược. Cô thú nhận mình rất cô đơn, và mỗi giây phút trôi qua đều khiến nỗi nhớ Danny cùng các con siết chặt thêm trong lòng.
Giọt nước mắt ở Louisiana và câu Kinh Thánh định mệnh
Trước khi bị đưa lên máy bay, Melissa bị giữ tại Louisiana chờ chuyến bay về Việt Nam. Những ngày cuối cùng trên đất Mỹ, cô sống trong một không gian chật hẹp, thời gian dài như bất tận. Ở đó, cô gặp một người phụ nữ tên Nikki, người đã đưa cho cô cuốn sách “Next to the last vein”. Thoạt đầu, nhìn bìa sách về đề tài nghiện ngập, Melissa không muốn đọc, vì tâm trí cô đã quá mệt mỏi, chán chường. Nhưng rồi, giữa sự cô độc và tuyệt vọng, chẳng có việc gì để làm, cô mở sách và lật từng trang. Trong lúc đang rơi vào đáy sâu của lo âu, cô bắt gặp câu Kinh Thánh Jeremiah 29:11 nói rằng: Thượng Đế định cho con người những kế hoạch bình an, không phải tai họa, để ban cho họ một tương lai và niềm hy vọng. Ngay khoảnh khắc ấy, Melissa kể rằng một sự bình an lạ lùng bỗng tràn vào tim. Cô khóc, nhưng là những giọt nước mắt của người vừa bám được vào một chiếc phao giữa biển đời chao đảo. Cô tin rằng Thượng Đế đã trả lời những lời cầu xin thầm lặng của mình, đã nói chuyện với cô qua những dòng chữ đó, để từ đó cô đủ can đảm đi tiếp, dù chẳng biết phía trước là gì.
Lời cảm ơn và lời xin lỗi gửi cộng đồng Việt tại Mỹ
Trong tâm thư, Melissa gửi lời cảm ơn đến từng người đã ủng hộ, cầu nguyện, an ủi cô và gia đình trong suốt thời gian căng thẳng trước khi bị trục xuất. Cô nhớ lại những lần gặp gỡ chóng vánh khi được tạm về nhà, những cái ôm vội, những lời dặn dò chưa dứt. Cô xin lỗi nếu trong quá khứ đã vô tình làm ai tổn thương, đã có lời nói hay hành động không phải. Những kỷ niệm với bạn bè, đồng hương, khách quen ở tiệm nail – từ những câu chuyện đời thường ở bàn manicure đến những tâm sự thầm kín – giờ đây trở thành hành trang tinh thần để cô bước vào chương đời mới. Melissa nói rằng cô không biết tương lai sẽ ra sao, cũng không dám hứa điều gì, chỉ mong một ngày nào đó có thể gặp lại cộng đồng, gặp lại khách hàng, gặp lại những gương mặt thân yêu mà cô gọi là “gia đình lớn” của mình trên xứ người. Lời cô cầu xin bây giờ giản dị: xin mọi người tiếp tục cầu nguyện cho Danny và các con, vì chúng đang phải tập sống trong căn nhà vắng bóng mẹ, và cho chính cô – đủ sức mạnh để chấp nhận chương mới đời mình.
Mạng xã hội: nơi chia sẻ, an ủi và cả phán xét
Câu chuyện của Melissa được đăng tải trên một trang dành cho giới làm nail, kèm theo lời giới thiệu của hãng American Gel Polish và những dòng thông tin “call/text for nail supply” quen thuộc. Từ đó, hàng loạt bình luận đổ về, tạo nên một bức tranh rất thật về tâm trạng cộng đồng người Việt ở Mỹ. Có những dòng chữ đầy thương yêu: “Mong em thật bình an khỏe mạnh trong cuộc sống, mọi việc rồi sẽ đi qua, Giáng sinh an lành cho gia đình em.” Những lời chúc như ôm lấy người mẹ đang ngồi ở nửa bên kia địa cầu. Có người nhắc lại những năm tháng vượt biên: ngày xưa biết bao cha mẹ chấp nhận ở lại Việt Nam, để con một mình lên thuyền hoặc băng rừng, chấp nhận nguy hiểm, chỉ mong một ngày được đoàn tụ trên đất Mỹ. Họ nhìn vào chuyện của Melissa và thấy thấp thoáng bóng dáng những gia đình ly tán năm nào, nên trái tim không thể không chạnh buồn.
Nhưng bên cạnh đó là những tiếng nói rất thẳng và lạnh lùng của luật pháp. Có người nhắc rằng ngay từ đầu cô đã sai với luật di trú, rằng dù có ở Mỹ 30 hay 100 năm, không giấy tờ thì vẫn là bất hợp pháp. Có người ví von “luật lệ nó như toán vậy, 2+2=4, không thể là 3.5 hay 4.5”, nghe qua tưởng khô khan nhưng lại phản ánh đúng cách hệ thống pháp lý vận hành: không nhìn nước mắt, chỉ nhìn hồ sơ. Một số bình luận nhấn mạnh rằng người bị trục xuất thường dính đến ăn trợ cấp, làm tiền mặt, khai gian thuế, và rằng Melissa đã có lệnh trục xuất từ hơn 20 năm trước, bây giờ chỉ là đến lúc bản án được thi hành. Những câu chữ ấy, nhìn từ xa thì là “ý kiến cá nhân”, nhưng với người trong cuộc, mỗi dòng là một vết cứa, bởi giữa những lời đúng về luật là bao nhiêu nỗi niềm riêng không ai hiểu hết.
Cũng có những tiếng nói kêu gọi sự cảm thông: “Ai không ở trong cuộc thì đừng lên tiếng”, “Hãy tìm hiểu cho rõ rồi hãy lên án”, “Có nhân thì mới có quả, nhưng ai cũng có quyền làm lại cuộc đời”. Có người lại nhìn nhẹ nhàng hơn: nếu có điều kiện, cả gia đình có thể về Việt Nam, ở đây nếu có tiền thì sống cũng không đến nỗi nào; người khác thì đùa rằng ở Việt Nam một tháng là… không muốn quay lại Mỹ, vì tiền đô gửi về xài quá sướng. Những câu nói nửa đùa nửa thật ấy cho thấy khoảng cách trong cái nhìn về “giấc mơ Mỹ”: với người ở lại, Mỹ là nơi đầy áp lực, còn với người vừa bị trục xuất, Mỹ vẫn là vùng trời của ký ức, của hy vọng đã dang dở.
Trong mớ cảm xúc lẫn lộn ấy, cộng đồng hiện ra với đủ gương mặt: người cầu nguyện, người giáo huấn, người giận dữ, người triết lý về nhân – quả, người quay sang trách chính trị, thề sẽ “không bỏ phiếu cho Trump”, người lại khuyên “bắt đầu một chương mới”. Nếu gom tất cả bình luận lại, đó là một dòng sông dư luận vừa ấm áp vừa khắc nghiệt, nơi người mẹ như Melissa có thể tìm thấy vài bàn tay chìa ra, nhưng cũng phải gồng mình chịu những mũi dao phán xét.
Số phận, luật lệ và chương đời mới của một gia đình Việt
Dù lý do trục xuất là gì, một sự thật không thể chối cãi là có một gia đình Việt nhỏ ở Mỹ đang bị cắt đôi. Danny từ một người chồng trở thành ông bố đơn thân bất đắc dĩ, vừa lo tiệm nail, vừa lo bữa cơm, bài vở, giờ giấc ngủ của các con. Những đứa trẻ lớn lên với chiếc điện thoại, nơi khuôn mặt mẹ hiện ra qua video call, nhưng vòng tay thì không thể chạm tới. Còn Melissa, ở Việt Nam, tập lái chiếc xe máy điện, học lại cách đi chợ, cách nói năng với hàng xóm, học cả việc sống trong một xã hội mà trước đây cô chỉ biết qua ký ức tuổi thơ. Luật pháp Mỹ có thể được ví như phép tính 2+2=4, rõ ràng, dứt khoát và ít chỗ cho thương lượng. Nhưng phía sau từng con số, từng tờ lệnh trục xuất là những nhịp tim biết đau, là những đứa trẻ chưa một lần được hỏi ý kiến, là những cuộc đời phải bắt đầu lại từ đầu ở cái tuổi tưởng như đã ổn định. Những lời khuyên kiểu “sau này con lớn bảo lãnh mẹ” nghe thì đơn giản, nhưng con đường ấy dài và đầy dấu hỏi, bởi không ai dám chắc tương lai sẽ ra sao.
Lời chúc bình an gửi từ hai nửa địa cầu
Khi câu chuyện của Melissa lan rộng cũng là lúc mùa lễ cuối năm đang đến gần. Ở Mỹ, trong ánh đèn Giáng sinh, nhiều gia đình Việt chuẩn bị gà tây, gói quà, chụp hình bên cây thông. Ở Việt Nam, ở một căn phòng trọ hay một căn hộ xa lạ nào đó, Melissa có lẽ chỉ mong chuông điện thoại reo đúng giờ, để được nghe tiếng con kể về ngày đi học, được nhìn thấy nụ cười của Danny sau một ca làm dài. Ước nguyện lớn nhất của cô mùa Giáng sinh này không phải là quà, không phải là chuyến shopping ở mall, mà chỉ là hai chữ bình an – cho mình, cho chồng con, và cho cả cộng đồng người Việt đang sống ở một đất nước hào phóng nhưng cũng vô cùng nghiêm khắc với luật lệ.
Câu chuyện của Melissa Trần vì thế không chỉ là câu chuyện cá nhân của một chủ tiệm nail bị trục xuất. Nó là tấm gương phản chiếu thân phận di dân: những người rời bỏ quê hương để tìm tương lai mới, rồi có người thành công, có người vấp ngã, có người phải quay về trong nước mắt. Ở giữa giấc mơ Mỹ và thực tại nghiệt ngã, họ chỉ còn biết bấu víu vào hy vọng rằng, dù chương cũ đã khép lại đầy đau đớn, vẫn sẽ có một chương đời khác mở ra – nơi gia đình được đoàn tụ, hoặc ít nhất, nơi trái tim thôi day dứt vì hai chữ “ly tán”.