Thành phố tắc thở trong khói bụi, còi xe và những quyết định ngắn hơi
Tôi đến Hà Nội khi còn rất trẻ, cái tuổi dễ yêu cũng dễ ghét, chưa kịp hiểu đã vội phán xét. Hơn ba mươi năm trôi qua, tôi lớn lên, va đập, làm việc, mưu sinh và già đi cùng thành phố này. Hà Nội với tôi không chỉ còn là tên một Thủ đô, mà là mùi gió từ bờ hồ thổi sang, là tiếng còi xe dồn dập mỗi buổi sáng, là cảm giác mệt mỏi dâng lên khi đứng kẹt cứng giữa ngã tư trong một chiều mưa dở dang. Nói yêu Hà Nội bây giờ khó hơn trước nhiều, vì yêu mà không dám nói thật thì là yêu giả, mà nói thật ra thì đau.

Hà Nội hôm nay đang rất mệt. Tắc đường không còn là “giờ cao điểm” mà là trạng thái thường trực. Có những ngày tôi mất gần hai tiếng chỉ để đi vài cây số; đường phố như bị ai đó bó chặt, còn xe cộ thì phình ra, tràn lên mọi khoảng trống. Tiếng còi xe không còn là tín hiệu giao thông, mà là một thứ âm thanh bức bối đè lên thần kinh người ta từ sáng tới tối. Hà Nội tắc không chỉ vì xe, mà vì những bản quy hoạch chắp vá, những toan tính phát triển nhanh hơn khả năng chịu đựng của hạ tầng, vì quá nhiều quyết định nhiệm kỳ mà quá ít tầm nhìn dài hạn cho một thành phố sẽ phải sống thêm hàng chục, hàng trăm năm nữa.
Đến mùa mưa, nỗi mệt mỏi ấy lại lộ rõ. Ngày xưa, mưa Hà Nội là cái cớ để ngồi nép dưới hiên, nhâm nhi chén trà nóng, nhìn phố ướt mà lòng chùng xuống. Bây giờ, mưa đồng nghĩa với nỗi lo. Chỉ cần một cơn mưa to hơn chút, nhiều con phố lập tức hóa sông. Nước đục, hôi, trộn rác, bùn và cả sự bất lực của hệ thống thoát nước đã quá tải từ lâu. Người đi đường lội bì bõm qua dòng nước ấy như lội qua chính sự chật chội và lộn xộn của đô thị nơi mình đang sống. Câu hỏi “vì sao ngập” đã trở nên thừa thãi, người ta chỉ còn băn khoăn “đến bao giờ mới hết ngập”.
Hà Nội cũng đang nhếch nhác dần lên theo một cách rất buồn. Tôi không nói đến vài góc phố cũ kỹ, vài mảng tường rêu – những thứ làm nên vẻ phong trần rất riêng. Tôi nói đến những bức tường bong tróc mà chẳng ai buồn sửa, những hàng chữ quảng cáo chắp vá, những vỉa hè sáng là quán cà phê, trưa thành chỗ để xe, tối biến luôn thành bếp than nướng vỉa hè. Không gian cho người đi bộ bị co lại từng chút, cây xanh bị cưa tỉa đến thở cũng khó, hồ ao bị lấp dần để đổi lấy thêm vài tòa nhà “cao cấp”. Thành phố dường như quá bận để đẹp, quá nóng vội để kịp lớn, quên mất một điều giản dị: một đô thị không sống bằng số tầng nhà, mà bằng sự dễ chịu mỗi khi người ta hít một hơi thật sâu.
Không khí thì ngày càng nặng. Mùa đông, sương mù trộn với khói bụi khiến bầu trời xám xịt, thấp lè tè như áp vào mái nhà. Khẩu trang không còn là thứ chống lạnh, mà là lá chắn để người ta bớt sợ hít phải bụi mịn. Một thành phố mà người dân phải dè chừng từng nhịp thở, đó là dấu hiệu của một căn bệnh đã đến mức nghiêm trọng.
Hà Nội giữ người ở lại bằng ký ức và những con người vẫn sống chậm
Nếu Hà Nội chỉ có tắc đường, ngập nước, bụi bặm và nhếch nhác, có lẽ tôi đã rời đi từ lâu, như không ít người đã chọn. Hà Nội không giữ chân người bằng sự tiện nghi hay phồn hoa hoàn hảo. Hà Nội giữ bằng ký ức, bằng những khoảnh khắc nhỏ nhoi mà mỗi lần nghĩ lại, lòng lại chùng xuống.
Tôi vẫn nhớ những buổi sáng đi ngang hồ Gươm, sương mỏng phủ mặt nước, vài cụ già tập thái cực quyền chậm rãi như thể thế giới bên ngoài vẫn chưa kịp vội. Nhớ những quán cà phê cũ kỹ, ghế thấp, bàn nhỏ, nơi người ta ngồi hàng giờ mà chỉ nói với nhau vài chuyện vu vơ. Nhớ mùi hoa sữa vừa thơm vừa gắt tràn vào hẻm nhỏ, mùi cốm xanh đầu mùa, tiếng rao đêm mảnh như sợi chỉ len qua từng khung cửa sổ. Trong những khoảnh khắc ấy, Hà Nội bỗng trở nên riêng biệt đến mức người ta chỉ muốn giữ lại cho riêng mình.
Hà Nội còn giữ tôi bằng những con người mà tôi gọi là “Hà Nội cũ”. Họ ít dần đi, nhưng cái cách họ sống vẫn để lại một thứ dư âm bền bỉ. Họ nói năng nhỏ nhẹ, đi đứng chừng mực, không xin lỗi cho xong, không cảm ơn cho có. Họ không ồn ào bộc lộ tình cảm, nhưng giữ chữ tín, giữ sự tử tế như một thói quen. Cái “tính Hà Nội” ấy không phải ai cũng dễ cảm, lại càng không dễ bắt chước. Dù giờ đây Hà Nội đã là nơi hội tụ đủ mọi vùng miền, gốc gác, cái gốc văn hóa ấy vẫn là thứ nên được gìn giữ, không phải để tự hào một cách sáo rỗng, mà để nhắc nhau rằng thành phố này từng có một chuẩn mực sống thanh lịch hơn, mềm mại hơn.
Đừng để những người đi qua Hà Nội chỉ nhớ đến vài tiếng quát tháo oang oang nơi quán ăn, những va chạm giao thông kết thúc bằng câu “mày có biết bố tao là ai không”, hay cái kiểu “khôn lỏi” tận thu mọi thứ có thể thu. Một, hai ông kễnh rởm đời không đại diện cho cả thành phố, nhưng nếu cả xã hội im lặng, lâu dần người ta sẽ lầm tưởng đó là “tính Hà Nội” mới, và đó mới là điều đáng sợ.
Yêu Hà Nội lúc này là phải dám nói thật và dám thay đổi
Yêu Hà Nội bây giờ không thể chỉ là hoài niệm. Yêu là phải nghĩ cách cứu, không phải bằng vài câu khẩu hiệu treo trên phố, mà bằng những thay đổi nhỏ nhưng thật. Trước hết, Hà Nội cần đủ dũng cảm để nhìn lại cách mình đã lớn lên suốt mấy chục năm qua. Không thể phát triển bằng mọi giá, không thể tiếp tục nhồi thêm chung cư vào những khu đã quá tải, không thể di dời một nhà máy ô nhiễm rồi lập tức dựng lên đó một dự án “cao cấp” với mật độ dân cư gấp ba, gấp bốn lần.
Thành phố cần trả lại không gian cho cây xanh, mặt nước, và người đi bộ. Một đô thị đáng sống là nơi người ta muốn đi bộ, muốn ra đường dạo chơi, chứ không phải nơi mà vài trăm mét cũng phải leo lên xe cho đỡ… ngột ngạt. Giao thông chỉ có hy vọng cải thiện khi coi phương tiện công cộng là xương sống: tàu điện phải thuận tiện, xe buýt phải đúng giờ, vỉa hè phải thuộc về người đi bộ, chứ không phải của những bãi gửi xe và các quán chiếm dụng. Đừng quá vội trách người dân “ích kỷ không chịu bỏ xe riêng”, khi lựa chọn thay thế của họ còn quá ít và quá bất tiện.
Chuyện ngập lụt cũng vậy. Không thể mãi loay hoay vá víu bằng vài dự án chống ngập, vài cái cống to hơn. Hà Nội xưa sống cùng nước: ao hồ, sông ngòi là một phần hệ thống hô hấp của thành phố. Lấp hồ, bức tử sông, bê tông hóa mọi khoảng trống, rồi lại kêu trời vì nước không có chỗ thoát, đó là một sai lầm từ gốc.
Nhưng không thể đổ hết cho chính quyền. Sự nhếch nhác, bừa bãi của Hà Nội còn nằm trong chính mỗi người dân. Mỗi chiếc xe dựng lên vỉa hè, mỗi túi rác bỏ xuống lòng đường, mỗi lần ta nghĩ “mình xả một tí cũng chẳng sao”, là một viên gạch ném thêm vào bức tranh xấu xí chung. Cứu Hà Nội không thể chỉ trông chờ “nhà nước phải thế này, thành phố phải thế kia”, mà là việc ai cũng phải góp một tay, từ việc nhỏ nhất.
Một Hà Nội sống vừa phải – có lẽ đó là điều tử tế nhất
Cuối cùng, có lẽ Hà Nội cần trở về với một triết lý giản dị: sống vừa phải. Vừa phải trong xây dựng, đừng cái gì cũng vươn lên, phá vỡ mọi giới hạn chiều cao. Vừa phải trong tiêu dùng và tham vọng, đừng cố biến Thủ đô thành “siêu đô thị” ôm đồm mọi chức năng, trong khi nhiều thành phố khác hoàn toàn có thể chia sẻ gánh nặng phát triển kinh tế. Thủ đô, ở nhiều nơi trên thế giới, là nơi giữ hồn văn hóa, là nơi người ta đến để hít thở không khí của lịch sử, chứ không chỉ để kẹt xe và hít bụi.
Tôi vẫn nặng lòng với Hà Nội, dẫu mỗi ngày ra đường vẫn bực, vẫn mệt, vẫn xót. Vì có những nơi, dù đầy vấn nạn, vẫn là nhà. Với nhà, người ta không bỏ mặc. Người ta sửa sang, chịu đựng, góp ý, tranh cãi, rồi lại hy vọng. Hy vọng rằng một ngày nào đó, Hà Nội sẽ bớt gấp gáp, bớt mỏi mệt, bầu trời sẽ cao hơn, đường phố sẽ bớt tiếng còi, cây xanh sẽ được để yên mà lớn, và những người như tôi – đã dành cả tuổi trẻ và nửa đời người cho thành phố này – sẽ lại có thể nói một câu rất cũ mà không thấy ngượng:
“Tôi yêu Hà Nội.”
Tác giả: H.T Dũng (chỉnh sửa Gibbs VIETBF)