Từ chiến tranh thương mại đến “điểm tới hạn” của Made in China
Khi Donald Trump khơi mào chiến tranh thương mại với Trung Quốc, nhiều người nghĩ đó chỉ là vài đợt đánh thuế ồn ào rồi cũng lắng xuống. Nhưng gần một thập niên sau, các con số lạnh lùng cho thấy: chiến dịch chuyển hướng khỏi ngành sản xuất Trung Quốc đã đi tới điểm không thể quay lại.
Theo phân tích của Wells Fargo Supply Chain Finance, tỷ lệ khối lượng nhà cung cấp đến từ Trung Quốc, Hồng Kông và Hàn Quốc trong chuỗi cung ứng toàn cầu đã rơi từ khoảng 90% xuống chỉ còn 50% trong vòng mười năm. Nghĩa là, “công xưởng Bắc Á” từng gần như độc chiếm nay phải chia đôi chiếc bánh với một khu vực mới: Nam Á – Thái Bình Dương. Đây không còn là khẩu hiệu “China+1” trên slide hội thảo, mà đã trở thành thực tế trên vận đơn, container và bảng cân đối kế toán.
Wells Fargo: Chuỗi cung ứng thế giới đã rẽ sang lối khác
Jeremy Jansen, Giám đốc Nguồn gốc Toàn cầu của Wells Fargo Supply Chain Finance, cho biết từ 2018 đến 2020 – giai đoạn Trump tung ra những đòn thuế đầu tiên – tốc độ đa dạng hóa nhà cung cấp khỏi Trung Quốc đã gần như tăng gấp đôi. Từ đó đến nay, làn sóng dịch chuyển diễn ra chậm nhưng bền, giống như một con tàu hàng khổng lồ đang từ từ đổi hướng giữa đại dương.
Dựa trên số lượng nhà cung cấp mà Wells Fargo tài trợ, bức tranh hiện tại đã là 50/50: một nửa nằm ở Bắc Á – Thái Bình Dương (Trung Quốc, Hồng Kông, Hàn Quốc, Đài Loan…), một nửa đã trôi dạt xuống Nam Á – Thái Bình Dương (Việt Nam, Indonesia, Thái Lan, Ấn Độ, Malaysia…). Đặc biệt, những nhà cung cấp quy mô trung bình – xương sống của chuỗi sản xuất – chính là lực lượng di cư mạnh nhất.
Việt Nam, Indonesia, Ấn Độ: Những “bến đỗ mới” của hàng hóa Trung Quốc
Đốm sáng trên bản đồ không chỉ nằm ở phía Mỹ. Theo dữ liệu của các tổ chức theo dõi vận tải như SONAR và Project44, lượng hàng nhập khẩu trực tiếp từ Trung Quốc vào Hoa Kỳ đã giảm 26% so với cùng kỳ. Nhưng dòng hàng hóa ấy không biến mất – nó… đổi đường đi.
Năm 2025, kim ngạch thương mại từ Trung Quốc sang Indonesia tăng 29,2%, sang Việt Nam tăng 23%, sang Ấn Độ 19,4% và sang Thái Lan 4,3%. Nói cách khác, nhiều container lẽ ra chạy thẳng từ cảng Thâm Quyến sang Los Angeles nay ghé qua Jakarta, Hải Phòng, Chennai hay Laem Chabang trước.
Ở chiều ngược lại, khối lượng container đi từ Việt Nam sang Mỹ tăng 23%, Thái Lan tăng 9,3%, Indonesia tăng 5,4%. Chuỗi cung ứng không “thoát Trung” hoàn toàn – nó uốn lượn, phân tầng, chia nhỏ rủi ro. Việt Nam, Indonesia, Thái Lan, Ấn Độ trở thành những mảnh ghép mới trong một bàn cờ mà Trung Quốc vẫn là quân chủ lực ở phía sau.
Thuế quan Trump: Doanh nghiệp Mỹ “thở oxy” bằng vốn vay
Trong khi Tòa án Tối cao Hoa Kỳ vẫn chưa ra phán quyết cuối cùng về tính hợp hiến của các mức thuế Trump, các tập đoàn lớn đã nộp đơn đòi hoàn tiền, thì trên thực địa, tác động của thuế quan đã hiện rõ lên… dòng tiền doanh nghiệp.
Những lô hàng tồn kho được nhập dồn vào đầu năm 2025 để tranh thủ ưu đãi thuế tạm thời nay đã gần cạn. Hàng mới phải đi qua lớp thuế mới, dày hơn, nặng hơn. Các nhà nhập khẩu Mỹ buộc phải xoay sang những thỏa thuận tài chính phức tạp hơn để giữ dòng tiền không bị ngắt quãng.
Ajit Menon, Giám đốc bộ phận tài chính thương mại tại Mỹ của HSBC, nói thẳng: “Chúng tôi đã chứng kiến nhu cầu vốn lưu động tăng mạnh sau Ngày Giải phóng (Liberation Day) do thuế quan cao hơn. Mức thuế quan trung bình đã nhảy từ 1,5% lên hai con số.” Với những ngành biên lợi nhuận mỏng như dược generic, bán lẻ, may mặc, họ gần như không có sức mạnh để ép nhà cung cấp chia sẻ gánh nặng. Hệ quả: doanh nghiệp co kéo bằng cách… đàm phán lại điều khoản thanh toán, kéo dài thời gian trả tiền, và phần khoảng trống ấy phải lấp bằng các gói tài trợ, tín dụng thương mại.
Khi “tiền mặt là vua”: Các ngân hàng bước vào chuỗi cung ứng
HSBC – nhà tài trợ hơn 850 tỷ đô la cho dòng thương mại toàn cầu mỗi năm – đã tung ra nền tảng Trade Pay để giúp khách hàng biến các khoản phải thu, phải trả, hàng tồn kho thành… tiền mặt sớm hơn. Nói một cách dễ hiểu: nếu trước đây chuỗi cung ứng chỉ gồm nhà sản xuất – nhà vận chuyển – nhà nhập khẩu – nhà bán lẻ, thì bây giờ ngân hàng đang chen vai sát cánh ngay giữa các mắt xích đó.
Kể từ khi Trump phủ sóng thuế quan toàn cầu vào tháng 4, Menon cho biết nhu cầu tài trợ đã tăng khoảng 20% trên tất cả phân khúc khách hàng. Lúc trước, doanh nghiệp còn có thể “độn” vài tháng bằng hàng nhập kho trước hạn thuế; nay kho đã vơi, thuế vẫn cao, họ buộc phải vay vốn lưu động để duy trì nhịp nhập hàng.
Trong một khảo sát với 1.000 công ty Mỹ, hơn 70% thừa nhận nhu cầu vốn lưu động tăng theo từng năm. Họ phải rà soát lại mức lãi suất đang trả, kéo dài hoặc rút ngắn thời hạn tài trợ, thương lượng lại điều khoản với nhà cung cấp. Trong cuộc chơi mới này, câu nói cũ lại đúng đến rợn người: “Cash is king” – tiền mặt là vua.
Việt Nam được hưởng lợi gì – và đang đứng ở đâu?
Nhìn từ Hà Nội hay TP.HCM, những con số 23% tăng trưởng container sang Mỹ, dòng vốn FDI đổ vào khu công nghiệp, nhà máy mới liên tục khởi công… dễ khiến người ta lạc vào cảm giác “thời cơ vàng”. Quả thật, Việt Nam đang hưởng lợi rõ rệt từ làn sóng đa dạng hóa chuỗi cung ứng: vị trí gần Trung Quốc, chi phí lao động cạnh tranh, hàng loạt hiệp định thương mại tự do, cùng với hình ảnh một nền chính trị ổn định.
Nhưng câu hỏi lớn vẫn còn đó: Việt Nam đang trở thành một mắt xích có giá trị cao hơn, hay chỉ là “trạm trung chuyển giá rẻ” trong cuộc tái cấu trúc do Trump châm ngòi? Khi hàng hóa Trung Quốc được chuyển qua Việt Nam, Indonesia rồi mới đến Mỹ, lợi nhuận lớn nhất nằm ở đâu – ở khâu thiết kế, công nghệ, thương hiệu, hay ở vài phần trăm gia công cuối cùng?
Trong khi doanh nghiệp Mỹ loay hoay với vốn lưu động và thuế quan, ngân hàng quốc tế nhảy vào kiếm tiền bằng các gói tài trợ chuỗi cung ứng, thì bài toán của Việt Nam lại là: làm sao tận dụng giai đoạn “đại di cư” này để nâng cấp nội lực, thay vì chỉ cho thuê đất, cho thuê lao động rồi ảo tưởng mình đã trở thành “công xưởng mới của thế giới”.
Khi chuỗi cung ứng toàn cầu đổi dòng, ai kịp bơi sẽ nổi
Chiến lược chuyển hướng khỏi ngành sản xuất Trung Quốc của Trump – từ những dòng tweet và sắc lệnh thuế quan năm nào – giờ đã hóa thành những container đổi hải trình, những nhà máy dựng lên ở Bình Dương, Bắc Ninh, Đồng Nai, những bản cân đối kế toán dày đặc chi phí vốn lưu động.
Các con số của Wells Fargo, SONAR, Project44, HSBC cho thấy một sự thật giản dị mà khốc liệt: chuỗi cung ứng toàn cầu đang viết lại bản đồ, và không ai có thể đứng ngoài cuộc. Mỹ phải trả giá bằng thuế quan và vốn lưu động, Trung Quốc mất dần vị thế độc tôn, còn Việt Nam và các nước Nam Á – Thái Bình Dương bước vào sân khấu với vai diễn mới – vừa là cơ hội, vừa là phép thử.
Vấn đề không phải là Việt Nam có được hưởng lợi từ chiến tranh thương mại hay không – câu trả lời đã rõ. Vấn đề thật sự là: trong lúc các tập đoàn Mỹ “ôm” vốn ngân hàng để cầm cự, các nhà máy Trung Quốc len lỏi qua đường vòng, liệu Việt Nam có kịp nâng cấp mình thành đối tác có giá trị cao, hay rồi cũng chỉ là công xưởng rẻ tiền trong một cuộc chơi mà người khác viết luật?
Chuỗi cung ứng đang trôi. Ai bơi theo kịp, người đó hưởng phần. Ai đứng yên, sớm muộn cũng bị dòng nước cuốn trôi.