QUÂN LỰC VIỆT NAM CỘNG HÒA
AI CÒN NHỚ… AI ĐÃ QUÊN…
Từ Thủ Đức đến Nha Kỹ Thuật
Trong những tấm hình đã ngả màu thời gian, Chung Tử Ngọc hiện ra với thân hình gầy, khẩu súng nặng trĩu trên vai, đôi mắt còn rất trẻ. Năm 1972, chàng thanh niên ấy khoác áo lính, trở thành Sinh Viên Sĩ Quan khóa 3/73 Trừ Bị Thủ Đức.

Ra trường cuối năm 1973, ông không về một đơn vị bộ binh bình thường mà bước thẳng vào bóng tối của chiến tranh bí mật: Biệt Kích Lôi Hổ, Toán 729, Đoàn Công Tác 72, Nha Kỹ Thuật. Đó là nơi những người lính trẻ được huấn luyện để đi sâu vào vùng địch, sống với rừng núi, sống với cái chết cận kề, vào sinh ra tử mà tên tuổi không hứa hẹn một ngày được biết đến.

Chiến trường đầu năm 1975, khi quân Bắc Việt đánh dồn dập vào miền Trung rồi tràn xuống miền Nam, là những ngày Biệt Kích đi hành quân không kịp thở. Mỗi toán sáu người, ba lô căng đầy đạn dược và lương khô cho hai mươi ngày, nặng đến oằn vai. Đạn mang không hết thì chôn giấu trong rừng, đánh mười ngày rồi quay lại đào lên đánh tiếp. Những chuyến công tác như thế luôn bắt đầu bằng tiếng cánh quạt trực thăng và kết thúc trong khói súng, máu và những cái tên vĩnh viễn mất hút.
Trực thăng thả nhầm bãi – trận đụng độ nhớ đời
Chuyến công tác đầu năm 1975 là trận chạm địch dữ dội nhất mà Chung Tử Ngọc còn nhớ như in.
Trực thăng thả toán xuống một ngọn đồi gần biên giới. Không ảnh cho biết khu vực này không có nhà cửa, nhưng vừa đặt chân xuống, anh em đã thấy dấu cuốc xẻng, thấy những luống khoai mì còn tươi đất, thấp thoáng mái nhà bên con suối dưới chân đồi. Tất cả hiểu ngay: trực thăng đã thả lầm bãi.

Toán trưởng vẫn báo về Bộ Chỉ Huy: “Bãi an toàn.” Chỉ đến khi đối chiếu lại bản đồ, ông mới biết mình đang ở lạc chỗ. Lần báo cáo thứ hai, giọng trên máy bắt đầu căng thẳng. Mười phút sau, hai toán mười hai người được lệnh dàn ra, từng nhóm nhỏ chiếm các vị trí quanh đồi, cố tìm chút địa thế che chắn.
Rồi tiếng la xé rừng: “Việt Cộng!” – tiếp theo là những tràng AK nổ giòn.
Toán của Chung Tử Ngọc đứng chênh vênh ở phía sườn đồi trống trơn, không một gốc cây để núp. Anh chỉ kịp lăn người vào một bụi lau cháy sém, còn sót lại vài nhánh lá khô. Từ dưới nhà, từng tốp Việt Cộng ùn ùn chạy lên, đen đặc chân đồi. Chúng bao vây vòng tròn, siết dần lại.
Mười hai người lính Lôi Hổ hiểu rằng nếu chậm tay, tất cả sẽ bị bắt sống. Họ nã M16, M79, lựu đạn xối xả xuống sườn đồi, mở đường máu. Địch chuyển hướng chọc lên từ cánh rừng rậm. Lúc ấy, máy truyền tin vang lên những tiếng gọi dồn dập: điều không phải chờ lâu.
Sau gần nửa giờ vừa bắn vừa nghe chân địch khép vòng vây, tiếng cánh quạt trực thăng bất chợt vang từ xa, ban đầu rất nhỏ rồi ào tới như một cơn bão. Bảy chiếc trực thăng của Không Lực VNCH quần thảo trên đầu, đại liên từ cửa máy bay quét xuống. Phía sau, phản lực cơ lao tới, bom nổ dội rung cả ngọn đồi.
Tiếng súng địch thưa dần, rồi tắt hẳn. Đạn dược và lựu đạn mang cho mười ngày hành quân đã gần cạn hết chỉ trong hơn ba mươi phút. Khi hai chiếc trực thăng cứu thương đáp xuống, anh em leo lên mà tay vẫn còn run – không phải vì sợ, mà vì adrenaline sau trận tử chiến.
Nhìn qua khoang tàu, Chung Tử Ngọc nhận ra toán mình đã mất bốn người. Họ biến mất trong khói lửa, không ai còn thấy bóng dáng, chỉ súng đạn bỏ lại trên bãi. Sau này, dù nhiều phi vụ L–19 và trực thăng thám thính bay rã cả trời, vẫn không tìm được dấu hiệu gì. Bốn người đồng đội ấy, cho đến hôm nay, vẫn là những cái tên mất tích.
Chuyến công tác cuối cùng và ngày Sài Gòn sụp đổ
Khi Mỹ cắt bớt yểm trợ, những chuyến công tác sâu vào lòng địch 50–100 cây số không còn nữa. Biệt Kích Lôi Hổ được thu hẹp địa bàn, chủ yếu hoạt động vùng nội địa và ven biên.

Đầu Tháng Ba 1975, ba toán Lôi Hổ cùng hai chiến sĩ Thủy Quân Lục Chiến được tung vào khu rừng thuộc phạm vi Đà Nẵng. Họ đụng trận lớn với Cộng quân. Hết đạn, gọi máy về Bộ Chỉ Huy thì bên kia im lặng hoàn toàn. Không ai trả lời. Thành phố đã hỗn loạn.

Địch đông như trấu. Một chuẩn úy bạn thân của Chung Tử Ngọc bị thương nặng, một hạ sĩ quan mang máy truyền tin bị đạn phá lưng, ngã xuống vũng sình. Anh hạ sĩ quan hiểu mình không còn cơ hội nên giật chốt lựu đạn tự sát, tránh bị bắt sống. Toán trưởng – cũng bị thương – đưa tay đòi một quả lựu đạn khác:
“Máy cứ đi đi… Để tao ở lại tính với tụi nó. Tao sẽ cưa hai với bọn này.”
Chung Tử Ngọc nhìn lưng bạn bể nát, biết nếu cố dìu cũng không thể đưa đi xa. Anh phải quay lưng chạy vào rừng cùng hai người lính Thủy Quân Lục Chiến. Hai phút sau, phía sau lưng vang lên tiếng nổ chát chúa của lựu đạn. Một người lính Lôi Hổ đã chọn cách chết oai hùng nhất có thể cho mình.
Đêm đó, nhóm người còn lại lọt sâu vào rừng, lội bì bõm qua ruộng nước, mong sáng hôm sau ra tới mé biển, tìm tàu chạy xuống phía Nam. Nhưng chiến tranh đã bước sang chương cuối. Dân làng báo tin: Đà Nẵng đã thất thủ, nhiều đơn vị VNCH tan rã, kêu gọi trình diện. Không còn đường nào khác, họ buộc lòng ra nộp mình.
Chính tại một xã nhỏ, khi đoàn lính Bắc Việt định đem đám Biệt Kích ra sân bắn bỏ, dân làng đã ào ra can ngăn. Một cán bộ miền Nam quát xe tăng rút khỏi địa bàn, nói thẳng: “Mấy ông lính ngụy này đi ngang đây chưa bao giờ làm khổ dân. Không phải nhiệm vụ của các đồng chí.” Nhờ vậy, Chung Tử Ngọc thoát chết lần nữa, được cho phép xuống Đà Nẵng trình diện Ủy Ban Quân Quản.
Từ Đà Nẵng, trốn chui nhờ bạn bè che chở, mãi đến giữa Tháng Sáu 1975 ông mới về tới Sài Gòn, mang trong người cấp bậc Chuẩn Úy và quá khứ Biệt Kích – hai thứ sau này thành bản án sáu năm “học tập cải tạo”.
Sáu năm trong trại tập trung – đám cưới không chú rể
Cộng sản tuyên bố: Biệt Kích, Chiêu Hồi, An Ninh Quân Đội, Quân Cảnh Tư Pháp chỉ cần đi “học tập” tám ngày. Thực tế, nhiều người ở lại tám năm. Chung Tử Ngọc bị giam đúng sáu năm.
Đợt đầu, ông bị nhốt ở Suối Máu, rồi chuyển ra Phú Quốc. Khi quân Khmer đỏ tấn công đảo, tù lại bị dồn về Long Giao, sau đó Phước Long, cuối cùng là Xuyên Mộc – trại khổ sai khét tiếng miền Nam.

Trong một lần bị bắt đi đào và vác khoai mì, giữa đường nghỉ mệt, một cán bộ nói với tù nhân: “Mấy thằng lính Biệt Kích tụi nó đi rừng nhanh lắm, như ma, khi ẩn khi hiện.” Một người bạn vô tình chỉ tay về phía Chung Tử Ngọc: “Đó, Biệt Kích đó.” Ngay lập tức vài khẩu AK chĩa vào ông. Họ không bắn, nhưng từ hôm ấy mỗi lần đi lao động, cán bộ đều bắt ông đi trước – một nỗi sợ vô hình còn sót lại từ những năm tháng bị Lôi Hổ rình rập trong rừng sâu.
Ở nhà, mẹ ông lặn lội thăm nuôi cả hai con trai – người anh bị giam ngoài Bắc, người em ở tù miền Nam. Thương con quá, bà gom góp tiền bạc, tìm đường “chạy” cho con trai Biệt Kích được về sớm nhưng không thành. Cuối cùng, bà nghĩ đến một cách khác: cưới vợ cho con giữa lúc còn trong trại.
Cô dâu là cô gái hàng xóm, chấp nhận một đám cưới không có chú rể. Tấm hình cưới vắng mặt chú rể được đem vào trại, như một lời nhắc nhở người tù trẻ rằng ngoài hàng rào kẽm gai kia, vẫn có người đang chờ. Vợ ông theo mẹ chồng đi thăm nuôi suốt những năm dài, len lỏi qua trạm gác, đổi từng ký gạo, hộp đường để đổi lấy vài giờ thăm gặp.
Đến Tháng Chín 1981, Chung Tử Ngọc mới bước ra khỏi cổng trại Xuyên Mộc, kết thúc sáu năm đằng đẵng “học tập”. Người sĩ quan 21 tuổi ngày nào lúc này đã bước sang tuổi 27, tay trắng, sức lực hao mòn, nhưng ánh mắt vẫn còn một thứ gì đó không chịu khuất phục.
Từ lề đường Sài Gòn đến trại tị nạn Philippines
Trở về Sài Gòn, ông bắt đầu cuộc đời “hậu chiến” bằng nghề sửa xe đạp trên vỉa hè đường Tô Hiến Thành, quận 10. Hết quay bánh xe, ông lại phụ mẹ buôn bán ngoài chợ Vườn Chuối. Một người từng chỉ huy toán Biệt Kích nay cặm cụi bơm vá, chẳng còn gì ngoài đôi tay chai sần và ký ức đồng đội nằm lại trong rừng sâu.
Năm 1989, không chịu nổi cuộc sống bế tắc, ông quyết định đưa vợ con vượt biển tại Nha Trang. Chuyến đi may mắn thành công ngay lần đầu. Sau năm ngày lênh đênh, ghe tị nạn cập bờ Philippines.
Họ tưởng chỉ ở trại Bataan vài tháng là sang được Mỹ. Nhưng núi lửa phun ở Philippines khiến chương trình định cư bị đình trệ. Gia đình Chung Tử Ngọc phải sống gần bốn năm trong các trại tị nạn, trước khi đặt chân đến California vào Tháng Sáu 1993.
Từ đó, phố Bolsa, Westminster trở thành bến đỗ mới. Người cựu Biệt Kích ngày nào giờ là người ông, người cha, vẫn mặc lại bộ quân phục cũ trong những dịp Hội Ngộ Nha Kỹ Thuật, Đại Hội Thủ Đức, lễ tưởng niệm chiến hữu. Mỗi lần đứng nghiêm chào quốc kỳ, ông lại nhớ đến những gương mặt đã khuất – bốn người lính mất tích trên ngọn đồi năm ấy, người toán trưởng “cưa hai” quả lựu đạn, anh mang máy truyền tin tự nổ tung mình giữa vũng sình.
Ai còn nhớ, ai đã quên?
Một đời lính Biệt Kích Lôi Hổ của Chung Tử Ngọc, tính ra chỉ hơn một năm trước ngày 30 Tháng Tư. Nhưng khoảng thời gian ngắn ngủi ấy đủ dày đặc những lần đối diện cái chết, đủ để ông gánh sáu năm tù và cả một đời lưu vong.
Ở hải ngoại, ông vẫn âm thầm nhắc lại câu khẩu hiệu khắc trên bàn thờ Chiến Sĩ Nha Kỹ Thuật: “Tổ Quốc Ghi Ơn – Đồng Đội Thương Tiếc.” Có thể với nhiều người, Quân Lực Việt Nam Cộng Hòa chỉ còn là một chương sách khép lại. Nhưng với những người như ông, với gia đình của bốn người lính mất tích, với vợ góa, mẹ già, con mồ côi… câu hỏi vẫn day dứt: ai còn nhớ, ai đã quên?

Câu chuyện Chung Tử Ngọc vì thế không chỉ là hồi ký cá nhân. Đó là lát cắt nhỏ của một thế hệ người lính VNCH – những người đi vào cuộc chiến khi còn rất trẻ, trải qua lửa đạn, tù đày, vượt biển, rồi âm thầm sống tiếp ở xứ người.
Khi chúng ta nhìn lại những bức hình cũ, thấy người lính trẻ đứng thẳng lưng ôm khẩu súng, hay người cựu chiến binh tóc bạc ngồi lặng trong một buổi họp mặt nhỏ ở Little Saigon, xin đừng quên rằng giữa hai tấm hình ấy là cả một đời “vào sinh ra tử” cho hai chữ Tổ Quốc. Và chỉ cần còn một người kể lại, một người lắng nghe, thì Quân Lực Việt Nam Cộng Hòa vẫn chưa bị xoá mờ trong ký ức của dân tộc này.