R9 Tuyệt Đỉnh Tôn Sư
Join Date: Mar 2008
Posts: 43,284
Thanks: 1
Thanked 1,014 Times in 489 Posts
Mentioned: 0 Post(s)
Tagged: 0 Thread(s)
Quoted: 0 Post(s)
Rep Power: 60
|
Đọ cấu hình Nexus 7 mới với các máy tính bảng cỡ nhỏ đình đám
Google đã cho thấy “sự hào phóng” của mình khi ra mắt Nexus 7 mới với cấu hình mạnh mẽ nhưng có một mức giá mềm. Vậy cấu hình của Nexus 7 sẽ thế nào khi đặt cạnh các “đối thủ cùng phân khúc? Bảng so sánh sơ bộ dưới đây sẽ cho bạn câu trả lời.
Nexus 7 thế hệ mới là phiên bản nâng cấp của Nexus 7 đầu tiên được ra mắt cách đây đúng 1 năm. Khi Nexus 7 đầu tiên ra mắt, giới công nghệ đã thực sự ấn tượng với cấu hình của chiếc máy tính bảng này, và giờ đây, phiên bản nâng cấp của nó cũng tạo được ấn tượng mạnh không kém với cấu hình có phần vượt trội hơn hẳn so với các “đối thủ” cùng phân cấp.
Sự xuất hiện của Nexus 7 thế hệ mới giúp cho thị trường máy tính bảng cỡ nhỏ thêm sôi động
Bảng so sánh sơ bộ dưới đây sẽ cho bạn thấy điều đó:
| Nexus 7 | iPad Mini | Galaxy Tab 3 8.0 | Acer Iconia W3 | Kích cỡ màn hình
| 7-inch
| 7,9-inch
| 8-inch
| 8,1-inch
| Độ phân giải
| 1920x1200
| 1024x768
| 1280x800
| 1280x800
| Mật độ điểm ảnh
| 323ppi
| 163ppi
| 189ppi
| 186ppi
| Vi xử lý
| Qualcomm Snapdragon S4 Pro, Lõi tứ 1.5GHz
| Lõi kép A5
| Exynos 4, lõi kép 1.5GHz
| Intel Atom, lõi kép, tốc độ 1.8GHz
| Bộ nhớ RAM
| 2GB
| 512MB
| 1.5GB
| 2GB
| Ổ cứng lưu trữ
| 168GB, 32GB
| 16GB, 32GB, 64GB
| 16GB, 32GB
| 32GB, 64GB
| Khe cắm thẻ nhớ ngoài
| Không
| Không
| Có
| Có
| Camera
| 5 megapixel ở sau, 1.2 megapixel ở trước
| 5 megapixel iSight ở sau, 1.2 megapixel ở trước
| 5 megapixel ở sau, 1.3 megapixel ở trước
| 2 megapixel ở sau, 2 megapixel ở trước
| Kết nối
| Wifi, Bluetooth, 4G LTE, NFC
| Wifi, Bluetooth, 4G LTE
| Wifi, Bluetooth, 3G, gọi điện thoại
| Wifi, Bluetooth
| Dung lượng pin
| 3.950mAh
| 4.440mAh
| 4.450mAh
| Không rõ dung lượng, Cho 8 giờ sử dụng liên tục
| Khối lượng
| 300g
| 308g
| 314,69g
| 499g
| Hệ điều hành sử dụng
| Android 4.3 Jelly Bean
| iOS 6
| Android 4.2.2 Jelly Bean
| Windows 8 Pro
| Giá bán
| 229 USD (16GB/Wifi), 269 USD (32GB/Wifi), 349 USD (32GB/4G LTE)
(Giá tham khảo tại Mỹ)
| 8,3 triệu (16GB/Wifi), 11,3 triệu (16GB/4GLTE), 14 triệu (32GB/4G LTE)
| 9,5 triệu đồng phiên bản 16GB, hỗ trợ 3G
| 428USD (32GB), 492USD (64GB)
(Giá tham khảo tại Mỹ)
|
So sánh Nexus 7 thế hệ cũ và mới
Về cơ bản, Nexus 7 thế hệ mới không có sự thay đổi quá nhiều về thiết kế so với phiên bản đầu tiên, tuy nhiên cấu hình trên chiếc Nexus 7 thế hệ thứ 2 này thực sự ấn tượng và vượt trội hoàn toàn so với phiên bản ra mắt cách đây một năm.
Bảng so sánh sơ bộ dưới đây về cấu hình của Nexus 7 thế hệ mới (2013) và Nexus 7 cũ (2012) sẽ cho bạn có cái nhìn khách quan hơn về 2 phiên bản:
| Nexus 7 | Nexus 7 | Kích cỡ màn hình
| 7-inch
| 7-inch
| Độ phân giải
| 1920x1200
| 1280x800
| Mật độ điểm ảnh
| 323ppi
| 216ppi
| Vi xử lý
| Qualcomm Snapdragon S4 Pro, Lõi tứ 1.5GHz
| Nvidia Tegra 3, lõi tứ tốc độ 1.3GHz
| Bộ nhớ RAM
| 2GB
| 1GB
| Ổ cứng lưu trữ
| 168GB, 32GB
| 8GB, 16GB
| Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài
| Không
| Không
| Camera
| 5 megapixel ở sau, 1.2 megapixel ở trước
| 1.2 megapixel ở trước, không có ở sau
| Kết nối
| Wifi, Bluetooth, 4G LTE, NFC
| Wifi, Bluetooth, 3G
| Âm thanh
| Stereo
| Mono
| Dung lượng pin
| 3.950mAh, nhưng cho thời lượng sử dụng trong 10 giờ liên tục
| 4325mAh, cho thời lượng sử dụng chỉ trong 8 giờ
| Khối lượng
| 300g
| 340g
| Hệ điều hành
| Android 4.3 Jelly Bean
| Android 4.3 Jelly Bean (nâng cấp)
| Giá bán
| 229 USD (16GB/Wifi), 269 USD (32GB/Wifi), 349 USD (32GB/4G LTE)
(Giá tham khảo tại Mỹ)
| 8 triệu đồng (32GB/hỗ trợ 3G)
|
Phạm Thế Quang Huy
|