Từ iPhone 13. Apple đã thay đổi cách bố trí mô-đun camera sau từ ống kính xếp theo chiều dọc sang sắp xếp theo đường chéo. iPhone 14 tiếp tục sử dụng thiết kế này.
Ở mặt trước, iPhone 14 có "tai thỏ" nhỏ hơn một chút so với iPhone 13. Với các mẫu iPhone tiêu chuẩn, "tai thỏ" vẫn được duy trì thay vì phần cắt Dynamic Island chỉ có trên các mẫu iPhone 14 Pro.
IPhone 14 và iPhone 13 đều sử dụng màn hình OLED 6,1 inch giống hệt nhau, có hỗ trợ HDR, độ sáng 800 nits và cao nhất là 1.200 nits.
Chip A15 Bionic mới đi kèm GPU 5 lõi trên iPhone 14 đã cải thiện hiệu suất đồ họa nhanh hơn tới 25% so với A15 Bionic trên iPhone 13 có GPU 4 lõi.
Về thời lượng pin, iPhone 14 được giới thiệu cho thời gian xem video lên đến 20 giờ, phát trực tuyến 16 giờ và 80 giờ nghe nhạc. Để so sánh, *iPhone 13* được đánh giá mức 19 giờ xem video, 15 giờ phát video trực tuyến và 75 giờ để phát âm thanh. Đây là một tin tốt vì pin iPhone 13 được đánh giá rất cao so với các dòng smartphone cùng phân khúc.
Giống như người tiền nhiệm, iPhone 14 có hệ thống camera sau gồm 2 ống kính 12MP. Tuy nhiên, iPhone 14 có cảm biến chính lớn hơn nhiều, khẩu độ f/1.5 giúp thu sáng tốt hơn.
Tất cả những điều này sẽ góp phần tạo nên những bức ảnh và video đẹp hơn, chi tiết tốt hơn và ít nhiễu hơn. Tính năng Photonic Engine giúp cải thiện hiệu suất ánh sáng yếu và ghép ảnh.
Camera trước trên iPhone 14 cũng có thay đổi, khẩu độ f/1.9 với khả năng tự động lấy nét, được cho là giúp chụp tốt trong điều kiện ánh sáng yếu. Trong khi iPhone 13 có khẩu độ f/2.2.
iPhone 14 có nhiều nâng cấp nhưng người dùng vẫn có thể tìm thấy nhiều điểm tương đồng với iPhone 13. Đó là chip A15 Bionic, màn hình và thiết kế tổng thể.
Nhìn chung, iPhone 14 có vẻ không phải là một bước nhảy vọt so với iPhone 13. Nhưng nếu bạn muốn sở hữu chiếc iPhone mới từ iPhone 12 trở lên, thì iPhone 14 là một lựa chọn đáng quan tâm.