Ký ức chạy lũ của một đứa trẻ miền Trung
Tôi sinh ra ở miền Trung. Tuổi thơ của tôi không gắn với những sân chơi khô ráo, mà với những mùa nước dâng ngang ngực người lớn. Năm 1978, tôi vẫn còn rất nhỏ. Mẹ tôi nằm ôm em Lê Quốc Quyết – lúc ấy chỉ là một đứa trẻ đỏ hỏn mới chào đời – trên chiếc sập đựng lúa, khi nước lũ đã vây kín xung quanh. Cả căn nhà như con thuyền gỗ nhỏ bé trôi trong một biển nước đục ngầu. Người lớn lo giữ những bao lúa, còn đám trẻ con như tôi chỉ biết run rẩy nhìn nước bò lên từng bậc thang, nghe tiếng gió rít qua mái tranh, không hiểu vì sao thế giới bỗng biến thành một màu nâu lạnh lẽo.
Lớn lên, trở thành luật sư rồi tham gia các hoạt động xã hội, tôi nhiều lần trở về miền Trung vào mùa lũ để làm từ thiện. Mỗi lần đi, là mỗi lần tận mắt chứng kiến những mái nhà ngập quá nóc, những ánh mắt tuyệt vọng trên các mái tôn, những cánh tay đưa lên vẫy gọi vô vọng giữa dòng nước đang nuốt dần cả làng. Và lần nào trở về, trong tôi cũng chỉ còn đọng lại một câu hỏi: vì sao nỗi đau ấy lặp lại, và mỗi lần lại tàn khốc hơn lần trước?
Khi thiên tai bị nhân tai nhân lên
Câu trả lời không chỉ nằm ở “thiên tai”. Nó nằm trong “nhân tai”. Tham nhũng như những hạt dịch hạch cài cắm vào từng chi thể của bộ máy, kết nối với nhau thành dây, thành chuỗi, rồi bò lan khắp hệ thống. Rừng tự nhiên bị cạo trọc để đổi lấy gỗ và những dự án. Thủy điện mọc lên dày đặc trên các dòng sông vốn đã hẹp và dốc. Các khu đô thị mới như những bức tường bê tông chắn ngang đường đi của nước. Những quyết định sáp nhập, quy hoạch, nâng – hạ cấp đô thị được ký duyệt vội vàng trên giấy, nhưng lại thiếu một cái nhìn sát thực tế đời sống của dân.
Tất cả bị nhốt trong một cơ chế điều hành mập mờ, lúng túng, nơi cái người ta sợ nhất không phải là sai lầm, mà là phải chịu trách nhiệm cho sai lầm đó. Bi kịch lũ lụt miền Trung, vì thế, không chỉ đến từ dòng nước, mà còn đến từ một hệ thống quản trị chấp nhận hy sinh dân chúng trước khi chịu đụng đến lợi ích nhóm.
Sự im lặng bị cưỡng bức
Bi kịch ấy còn bị nhân lên bởi một thứ vô hình: sự im lặng bị cưỡng bức. Những người dám đưa tin, dám cảnh báo, dám nói ra sự thật về rừng bị phá, đập thủy điện xả lũ, về những quyết định quy hoạch vô lý… thường bị quy chụp và trừng phạt. Những năm gần đây, nhà nước đặt ra ngày càng nhiều luật lệ, quy định, nghị định để bóp nghẹt cả những thổn thức nhỏ nhất của lương tri. Họ phạt tiền, khởi tố, bỏ tù nhiều người dân chỉ vì đăng một bài viết, viết một bình luận, bấm like hay share những điều mà chính họ tin là đúng và cần được nói ra.
Sự đàn áp ấy thậm chí còn vươn cả ra ngoài lãnh thổ, nhắm đến những người sống hợp pháp ở nước ngoài nhưng vẫn dám lên tiếng về tình trạng của quê hương. Tôi có cảm giác chính quyền, sau khi giàu lên và có thêm chút uy tín bề ngoài, đã trở nên ngạo mạn, xem thường cả công pháp quốc tế. Hoặc là họ quá ngông cuồng, hoặc đã bị chính những tập đoàn lợi ích lũng đoạn quá sâu, biến thành công cụ phục vụ cho tham vọng của các nhóm ấy hơn là cho nhân dân.
Khi sự thật bị xem như mối đe dọa
Không gì phi lý hơn việc xem sự thật như một mối đe dọa. Giữa nước lũ cuồn cuộn, người dân livestream kêu cứu lại bị cáo buộc là “gây hoang mang”. Nhiều nhà báo độc lập, nhà hoạt động xã hội, và cả những công dân bình thường chỉ muốn kêu gọi cứu trợ, muốn nói rõ điều gì đang xảy ra quanh mình, đã bị ngăn chặn hoặc xử phạt. Một quốc gia không thể bảo vệ dân khi chính dân bị tước quyền nói lên nỗi đau của mình.
Tự do ngôn luận là cơ chế cảnh báo sớm của xã hội. Khi dòng nước đang dâng, ngôn luận giúp người dân biết đường tránh lũ, giúp cộng đồng huy động cứu trợ, giúp chính quyền nhận diện mức độ thảm họa để ứng phó. Tước đi quyền nói, là tước đi một trong những khả năng tự bảo vệ quan trọng nhất của cộng đồng. Nhà nước không cần – và không có quyền – cấm đoán tiếng nói của dân chỉ để giữ cái gọi là “ổn định”. Nếu có tin sai, hãy phản bác bằng minh bạch: bằng số liệu thực địa, hình ảnh trực tiếp, thông tin cập nhật kịp thời. Tin giả chỉ lụi tàn khi sự thật được tỏa sáng, và người dân, chứ không phải bất kỳ bộ máy tuyên truyền nào, phải là bên cuối cùng được quyền lựa chọn tin hay không tin.
Miền Trung không cần lời biện minh “mưa lịch sử”
Miền Trung không thể được bảo vệ bằng những báo cáo dày đặc chữ sau lũ, bằng những câu “mưa lịch sử”, “thiên tai chưa từng có trong hàng chục năm”. Miền Trung cần một hệ thống ứng cứu chuyên nghiệp, được chuẩn bị từ trước, đủ tàu thuyền, phao cứu sinh, lực lượng chuyên trách, bản đồ ngập lụt chi tiết. Rừng đầu nguồn phải được phục hồi như mạng lưới lá phổi và tấm áo giáp của cả vùng. Các nhà máy thủy điện phải bị truy nguyên trách nhiệm đến tận cùng khi xả lũ vô trách nhiệm, không thể chỉ “rút kinh nghiệm”.
Nhưng tất cả những điều đó sẽ chỉ là khẩu hiệu, nếu nhân dân vẫn không có một không gian thông tin tự do, để mô tả nỗi đau của mình, để chất vấn người có quyền về mọi khía cạnh đời sống. Đó là điều kiện tiên quyết để bất kỳ chính sách cứu dân nào có thể đi đến tận nơi cần đến.
Phải được tự do kêu gào và chất vấn Đảng
Đảng Cộng sản tự nhận là lực lượng lãnh đạo. Nếu vậy, mỗi người dân ở từng địa phương phải được quyền đòi hỏi mọi quan chức cộng sản nơi mình sống phải làm tất cả để đời sống của nhân dân tốt hơn, an toàn hơn, và phải chịu trách nhiệm về những tổn thất do “nhân tai” gây ra. Người dân phải được tự do kêu gào, chỉ ra lỗi sai, lên án sự vô trách nhiệm, chứ không phải bị bịt miệng để giữ hình ảnh cho bất kỳ tổ chức chính trị nào.
Quyền chất vấn không phải đặc ân, mà là quyền tối thiểu của người đóng thuế. Anh nhân danh “lãnh đạo” thì anh phải chịu trách nhiệm, chứ không phải nhân danh “ổn định” để đòi nhân dân im lặng.
Từ mái nhà ngập lụt đến quyết định bất đồng chính kiến
Tôi đã đi qua những dòng nước ấy, không chỉ một lần. Tôi đã nhìn thấy sự tuyệt vọng trên những mái nhà ngập lụt, nơi những cụ già, trẻ nhỏ co ro chờ cứu hộ trong mưa lạnh. Tôi đã chứng kiến những quyết định xả lũ vô trách nhiệm, được biện minh bằng những chữ rất đẹp, nhưng phía sau là lòng tham không đáy và sự coi rẻ sinh mạng người dân.
Tôi đã thấy cơ thể Việt Nam – một cơ thể đẹp đẽ, giàu sức sống – bị tước đoạt, bị bào mòn, thậm chí bị xé rách bởi tham nhũng, lợi ích nhóm, và bởi một hệ thống quản trị không chấp nhận phản biện. Tôi cũng thấy một xã hội toàn trị ngày càng được áp đặt, nơi mọi tiếng nói đối lập bị kiểm soát, truy vết, khống chế. Tôi sợ rằng, một ngày nào đó, khi hệ thống thông tin nhà nước bị “hack”, và một trăm triệu người dân đều nghe cùng một “điều khủng khiếp và hoàn toàn không có thật”, thì họ vẫn tin, chỉ vì suốt nhiều năm, họ đã quen chỉ nghe từ một nguồn duy nhất: nhà nước.
Đó sẽ là lúc một cơn đại hồng thủy thực sự ập xuống, không chỉ phá nát đường sá, nhà cửa, mà phá nát cả tâm hồn và nhận thức của mọi người dân. Và khi ấy, chế độ – chứ không phải ai khác – sẽ lãnh đủ hậu quả.
Thiên tai là định mệnh, nhân tai là lựa chọn
Tôi hiểu rằng thiên tai là định mệnh. Không ai chọn được mưa bão, lũ lụt, nơi mình sinh ra. Nhưng nhân tai là sự lựa chọn. Nhiều người dân đã buộc phải im lặng, vì sợ hãi, vì miếng cơm manh áo, vì gia đình, vì những bản án treo lơ lửng trên đầu chỉ vì dám nói thật. Tôi không trách họ, bởi không phải ai cũng có điều kiện và cơ hội để lên tiếng.
Nhưng phần tôi, tôi lựa chọn cất lên tiếng nói của mình. Tôi đã trải nghiệm trên chính da thịt, trên ký ức tuổi thơ chạy lũ, trên những chuyến xe thiện nguyện chở đầy mì gói và chăn mỏng, trên những lần chứng kiến sự bất lực của một hệ thống chỉ giỏi nói mà kém làm. Những trải nghiệm ấy đã đưa tôi đi hết một quãng đường dài: từ một người chỉ biết làm từ thiện, vá víu những vết thương sau lũ lụt, trở thành một người bất đồng chính kiến với cả hệ thống chính trị Việt Nam.
Không phải vì tôi thích đối đầu, mà vì tôi không muốn miền Trung – quê hương của tôi – tiếp tục chết chìm trong sự im lặng bị áp đặt, năm này qua năm khác, đời này sang đời khác.
LE QUOC DAN