Mùa Phục Sinh và một cuộc ra đi trong âm thầm
Sáng lễ Phục Sinh năm 2011, trong khi chuông nhà thờ tại La Mã ngân vang mừng Chúa Phục Sinh, một người đàn bà Việt Nam lặng lẽ trút hơi thở cuối cùng nơi giường bệnh. Không có nghi lễ quốc tang, không có đoàn xe công vụ, chỉ có vài người thân và các nữ tu quen mặt ở giáo xứ.
Đó là bà Trần Lệ Xuân – người phụ nữ mà cả thế giới từng biết dưới tên gọi “Madame Nhu”, “Đệ nhất phu nhân” không chính thức của Đệ Nhất Cộng Hoà, và cũng là người đàn bà bị bôi vẽ, phán xét và hiểu lầm nhiều nhất trong lịch sử cận đại Việt Nam.
Bà ra đi trong thinh lặng, như những bước chân đơn độc mỗi buổi sáng đi lễ, nhưng phía sau sự lặng lẽ ấy là một đời giông bão, và là một lời trăn trối ngắn ngủi mà nặng như đá tảng.
“Tôi vẫn là con dân Việt Nam Cộng Hoà…”
Trước khi qua đời, bà Ngô Đình Nhu để lại một bút tích ngắn bằng tiếng Pháp. Trong đó, bà tự xưng tên mình, nhắc lại các chức vụ từng đảm nhiệm: dân biểu lập hiến, dân biểu Quốc Hội, Chủ tịch Phong trào Phụ Nữ Liên Đới.
Bà ghi rõ: bà rời Việt Nam “vâng lệnh Tổng Thống Ngô Đình Diệm, với sự đồng ý của chồng tôi, ông cố vấn Ngô Đình Nhu”, để sang các nước Tây phương “tranh đấu cho sự thật và độc lập của đất nước tôi”. Khi bà còn đang ở hải ngoại, nhóm đảo chính – được “các thế lực Tây phương” hậu thuẫn – đã sát hại Tổng Thống Diệm, ông cố vấn Nhu và nhiều người trong gia tộc. Sứ mệnh bà mang trên vai vì thế càng nặng nề, trong khi con gái bà – Ngô Đình Lệ Thủy – cũng chết tức tưởi trong một tai nạn đầy nghi vấn.
Dù vậy, bà vẫn kết lại một câu không thể lẫn lộn: bà “vẫn là con dân Việt Nam Cộng Hoà, vẫn là Sứ Giả của nước Việt đến hơi thở cuối cùng với Sự Vụ Lệnh của Tổng Thống Ngô Đình Diệm”.
Không nhắc thù hận, không kể oán cừu, không nói đến tài sản, danh vọng – chỉ là một khẳng định đơn giản về căn cước và sứ mạng. Đối với một người đàn bà đã sống hơn nửa thế kỷ lưu đày, đó cũng là cách bà nói: đời tôi, dù bị lịch sử phán xét thế nào, vẫn gắn với hai chữ Việt Nam Cộng Hoà.
Nhi nữ đội đá vá trời giữa trận cuồng phong chính trị
Sứ vụ mà Tổng Thống Diệm giao cho bà năm 1963 là điều không một người phụ nữ nào thời đó dám tưởng tượng: đơn độc đi vào thế giới báo chí, nghị trường và hậu trường quyền lực Tây phương để nói tiếng nói của một chính thể đang bị vây bủa bởi xuyên tạc, mưu đồ, và những thoả hiệp trên lưng một dân tộc.
Mùa thu năm 1963, hình ảnh bà Nhu xuất hiện ngay giữa “sào huyệt” của đồng minh – cách Toà Bạch Ốc chỉ vài con phố – mạnh mẽ mạt sát chính sách Hoa Kỳ, gọi đúng tên những âm mưu lật đổ, đã khiến cả thế giới kinh ngạc. Nhiều người sau này chê bà “thiếu khôn ngoan”, “không biết ngoại giao”. Nhưng trong cái nhìn của những người ở phía bên kia, đó là tiếng kêu tuyệt vọng cuối cùng của một người lương thiện, khi đã thấy rõ lưỡi dao đã đặt sẵn sau lưng mình.
Giữa những khối truyền thông quốc tế được điều khiển bởi các nhóm quyền lực ở Washington, giữa những đường dây ngoại giao chỉ coi Sài Gòn như một quân cờ trong ván cờ toàn cầu, bà chỉ có vũ khí là lời nói và ý chí. Đối thủ của bà không chỉ là vài ký giả, mà là cả một cỗ máy tuyên truyền đã định sẵn câu chuyện: Diệm – Nhu phải bị triệt hạ.
Nửa thế kỷ lưu đày và một đời sống khổ hạnh
Sau ngày 1-11-1963, cả một gia đình quyền lực trở thành mục tiêu săn đuổi, miệt thị, bịa đặt. Trong cơn say men “cách mạng”, người ta lập đủ loại ủy ban điều tra “tội ác” và “tài sản nhà Ngô”. Cuối cùng, thứ đọng lại trong “chính sử” là vài con số và cáo buộc vừa hoành tráng, vừa vô kiểm chứng: nào “17 tỷ Mỹ kim”, “hai thương xá ở Paris”, “đồn điền ở Ba Tây”, nào “ba trăm ngàn Phật tử bị tàn sát ở miền Trung”…
Nhưng thực tế đời sống lưu vong của bà Nhu sau đó lại hoàn toàn trái ngược. Sống âm thầm trong một căn hộ nhỏ ở Paris, rồi ở Roma, bà gần như cắt đứt với mọi ồn ào thế sự. Ai từng tới thăm đều kể lại một khung cảnh giản dị đến mức khắc khổ: bà đi lễ hằng ngày, ăn uống kiêng khem đến độ một chàng rể Ý sau này phải “tập nhịn ăn” vài tháng mới chịu nổi nếp sinh hoạt của mẹ vợ.
Có lần, bà nhờ người quen đem cái chụp đèn vải cũ ra tiệm sửa. Nghe báo giá gần trăm euro, bà lắc đầu: “Thôi khỏi, mắc quá.” Một người đàn bà bị vu là “có 17 tỷ đô”, mà ngần ngại không dám sửa cái chụp đèn, đó là thực tế trần trụi hơn mọi “hồ sơ điều tra tài sản”.
Câu chuyện về hai căn hộ tại số 24 Rue du Suffrene ở Paris cũng vậy. Một doanh nhân Ý giàu có nhờ bà đứng tên mua giùm hai đơn vị gia cư – một cho bà ở, một để cho thuê lấy tiền sinh sống. Sau khi bà mất, con cái người doanh nhân ấy làm thủ tục lấy lại cả hai căn. “Cơ ngơi bạc tỷ” rốt cuộc chỉ là vài chục mét vuông trên xứ người, cũng không còn mang tên bà bao lâu sau khi bà nằm xuống.
“Bà Rồng” trong mắt người ngoại quốc và một cuốn sách gây ồn ào
Nhiều năm gần đây, hình ảnh bà Nhu quay trở lại trên thị trường sách quốc tế với cuốn Finding the Dragon Lady của Monique Demery, sau đó được dịch sang tiếng Việt với cái tựa khá “giật gân”: Madam Nhu Trần Lệ Xuân – Quyền lực Bà Rồng.
Nhưng nếu đọc kỹ, người ta dễ thất vọng: phần lớn “tư liệu quý hiếm” trong đó thực chất đã nằm đầy trên các trang mạng Việt ngữ từ lâu. Các đoạn chuyện kể, giai thoại, lập luận… phần nhiều là chắp nối lại từ những gì người Việt đã viết về bà Nhu, được gắn thêm giọng kể phương Tây cho dễ nuốt với độc giả quốc tế.
Quan trọng hơn, tác giả thừa nhận chỉ hẹn gặp được bà Nhu… trên giấy. Hai lần bà hẹn: một lần tại nhà thờ Saint Léon – nơi bà đi lễ mỗi ngày – bà không đến; lần khác hẹn tại nhà, bà cũng không mở cửa. Bà Nhu, với kinh nghiệm cả đời bị báo chí “xử bắn bằng ngòi bút”, đã chọn cách giữ im lặng, tránh mọi phỏng vấn.
Thế nên, khi cuốn sách dựng lên những câu đối thoại trịch thượng kiểu: Tổng Thống Diệm phàn nàn áo dài hở cổ, bà em dâu “xẳng giọng”: “Cái cổ là của tôi, không phải của ông, nên ông im đi!”, người đọc có quyền nghi ngờ. Nghị sĩ Lê Châu Lộc – nguyên tùy viên Tổng Thống – từng xác nhận: bất cứ ai, kể cả bà Nhu, muốn gặp Tổng Thống đều phải theo một lịch trình, gặp trong vài phút, cửa phòng luôn mở, có sĩ quan và nhân viên văn phòng ở sát bên. Những “màn đấu khẩu chợ búa” như vậy, nếu có, hẳn đã lan đầy dinh Gia Long chứ không đợi đến nửa thế kỷ sau mới xuất hiện trong một cuốn sách bán chạy.
Nếu bà có mặt ở Dinh Gia Long…
Một câu hỏi ám ảnh nhiều người thuộc thế hệ Đệ Nhất Cộng Hoà: nếu ngày 1-11-1963, bà Nhu có mặt tại Dinh Gia Long, lịch sử có rẽ sang hướng khác không?
Nhiều sĩ quan từng phục vụ dưới quyền Tổng Thống Diệm – như Đại tá Nguyễn Hữu Duệ – tin rằng bà sẽ không để cuộc đảo chính diễn tiến trơn tru như vậy. Không phải vì bà quyền lực hơn quân đội, mà vì bà có cái dũng khí và quyết liệt mà đa số “đấng mày râu” lúc ấy thiếu hẳn: dám đối đầu, dám ra lệnh, dám chịu trách nhiệm.
Người phụ nữ nhỏ bé ấy đã từng hoàn thành bộ luật Gia đình được xem là tiến bộ nhất Đông Nam Á thời bấy giờ, đặt nền móng cho việc bảo vệ phụ nữ và trẻ em, siết chặt chế độ đa thê, ly dị bừa bãi – điều khiến không ít ông chồng… “rét” bà. Bà cũng là người sinh cho họ Ngô hai người con trai nối dõi – điều mà Tổng Thống Diệm, vốn không lập gia đình, luôn âm thầm trân quý.
Nhưng lịch sử không biết chữ “nếu”. Bà không có mặt ở Sài Gòn hôm đó. Và phần đời còn lại của bà, cũng như phần đời còn lại của Việt Nam Cộng Hoà, trôi dạt giữa những bờ bến lưu vong.
Huyền thoại, oán trách và một con người bằng xương bằng thịt
Cho đến hôm nay, nhắc đến bà Ngô Đình Nhu là chạm vào một vết thương chưa lành trong ký ức tập thể người Việt. Người ca ngợi bà như “vầng trăng sáng không đổi giữa trời cao”. Người khác không tiếc lời kết án, gán lên bà đủ mọi tội danh, từ “tay sai ngoại bang” đến “đàn áp Phật giáo”.
Giữa hai cực đoan ấy, có lẽ chỉ còn lại một điều khó phủ nhận: đây là một người đàn bà thật, bằng xương bằng thịt, đã sống, yêu, sai, đúng, và dấn thân cho một lý tưởng mà bà tin là chính đáng. Bà không phải thánh nữ. Bà cũng không phải quỷ dữ. Bà là sản phẩm của một thời kỳ lịch sử dữ dội, nơi mà mỗi quyết định – nhất là của những người đứng gần quyền lực – đều bị phóng đại, bóp méo, hoặc xuyên tạc theo ý người kể lại.
Trong bút tích cuối cùng, bà không xin được phục hồi danh dự, không đòi “lịch sử xét lại”, chỉ nhắc nhẹ: bà vẫn là “Sứ Giả của nước Việt” đến hơi thở cuối cùng. Nói cách khác, trong tâm thức bà, cuộc chiến không chấm dứt ở năm 1963, mà kéo dài mãi cho đến ngày bà nhắm mắt.
Lời nguyện cho một người đàn bà Việt Nam
Mùa Phục Sinh nào đó, giữa tiếng chuông nhà thờ vang lên trên bầu trời Roma, một người phụ nữ từng một thời là tâm điểm của thế giới đã âm thầm bước qua bờ bên kia. Không đi trong đoàn xe hộ tống, không đi giữa rừng cờ quạt, bà chỉ mang theo một cây thánh giá và một tờ giấy mỏng ghi lại vài dòng trăn trối.
Có thể mỗi người chúng ta sẽ còn tranh luận rất lâu về bà – yêu hay ghét, kính phục hay oán trách. Nhưng trong thinh lặng của cõi chết, những lời cay nghiệt cũng thôi vang, những huyền thoại thêu dệt cũng dần rơi rụng.
Còn lại, là hình ảnh một người đàn bà Việt Nam xinh đẹp, thông minh, cương nghị, đã cháy hết mình cho một thời đại đã qua, và đã ra đi trong niềm tin rằng mình vẫn thuộc về mảnh đất hình chữ S ấy – dẫu thân xác nằm lại nơi xứ người.
Nguyện cầu cho bà được an nghỉ nơi cõi hằng sống. Và nguyện cầu cho chúng ta, những kẻ hậu sinh, đủ điềm tĩnh để nhìn lại quá khứ mà không chỉ bằng hận thù hay tuyên truyền, mà bằng một chút công bằng dành cho những phận người đã bị lịch sử nghiền nát.