Người phụ nữ góa chồng mỗi ngày đều đem 10 cái bánh mì ra nghĩa địa, được 3 năm sau sau thì mất, dân làng đưa tang thì bẽ bàng phát hiện ra sự thật phía sau..
Ở một làng nhỏ ven núi, nơi đời sống người dân còn gắn bó mật thiết với đồng ruộng và tập tục truyền thống, có một người phụ nữ tên là bà Sáu. Chồng bà, ông Tám, mất sau một cơn bạo bệnh vào năm bà vừa tròn năm mươi. Không con cái, không người thân, bà Sáu sống một mình trong căn nhà gỗ nhỏ cuối làng, đơn sơ nhưng gọn gàng và sạch sẽ.
chồng, dân làng bắt đầu thấy một điều lạ: mỗi sáng, dù mưa hay nắng, bà Sáu đều gánh một giỏ bánh mì ra nghĩa địa. Giỏ có đúng mười ổ bánh mì, được gói bằng giấy báo cẩn thận. Bà thường đi rất sớm, khi trời còn chưa sáng hẳn. Ai hỏi thì bà chỉ cười, mắt đượm buồn:
“Để cúng ông nhà tôi. Ổng thích ăn bánh mì nóng với bơ mà…”
Ban đầu, người ta thương cảm, nghĩ bà quá nhớ thương chồng nên sinh ra thói quen kỳ lạ. Nhưng rồi ba tháng, sáu tháng, một năm, rồi hai năm… mỗi ngày không thiếu một ngày nào, bà Sáu vẫn đều đặn mang mười ổ bánh mì ra mộ chồng.
Có người tò mò đi theo, nhưng nghĩa địa nằm xa, lại ở lưng chừng núi, đường trơn và ẩm thấp nên chẳng ai dám bước vào lúc mờ sáng. Có lần tụi nhỏ trong làng đánh bạo rình xem, nhưng chỉ thấy bà Sáu đặt bánh xuống mộ rồi đứng lặng hồi lâu, có khi lẩm bẩm điều gì đó, rồi quay về. Không ai thấy bà khóc. Không ai thấy bà cười.
Thế rồi, vào một sáng mùa thu se lạnh của năm thứ ba, bà Sáu không ra nghĩa địa như thường lệ. Người trong làng thấy lạ. Đến chiều thì có người phát hiện bà đã mất trong giấc ngủ, mặt thanh thản, tay vẫn ôm tấm ảnh cưới của hai vợ chồng, đặt ngay ngắn trên ngực.
Tang lễ diễn ra giản dị, như chính con người bà. Khi đưa bà Sáu ra nghĩa địa, đi ngang qua ngôi mộ chồng bà, những người đi sau đều tò mò nhìn vào, nơi từng ngày bà vẫn lui tới. Nhưng rồi họ đứng sững lại.
Không ai tin vào mắt mình.
Phía sau ngôi mộ của ông Tám, là một vách đá có khe hở nhỏ. Từ khe hở ấy, một thân người khẳng khiu, run rẩy bước ra. Là một cậu bé – hay đúng hơn, một thanh niên gầy gò với đôi mắt hoảng sợ – tay ôm mẩu bánh mì còn dang dở. Cậu bé cúi rạp người xuống, nói bằng giọng run run:
“Bà Sáu đâu rồi? Bà… không tới nữa sao?”
Dân làng ngỡ ngàng. Họ đưa cậu về trạm xá, cho ăn uống, chăm sóc. Phải gần một tuần sau, khi sức khỏe đã hồi phục phần nào, cậu mới kể hết câu chuyện khiến ai nấy đều bàng hoàng.
Tên cậu là Hòa – một đứa trẻ mồ côi. Ba mẹ mất trong một vụ tai nạn khi cậu chỉ mới mười hai tuổi. Cậu bị đưa vào trại trẻ mồ côi ở tỉnh, nhưng bị đánh đập, bỏ đói nên bỏ trốn. Lúc đó là đầu mùa mưa, Hòa lang thang qua nhiều vùng, sống vạ vật ở các chợ, bến xe. Năm mười lăm tuổi, Hòa tình cờ tìm được đường lên làng của bà Sáu. Đêm đó, đói và lạnh, cậu lẻn vào nghĩa địa định ngủ tạm.
“Nghĩa địa thì có ai tới đâu, lại có cây to che gió,” Hòa kể, mắt xa xăm.
Nhưng Hòa không ngờ rằng có một khe đá phía sau mộ, dẫn vào một hốc nhỏ vừa đủ người nằm. Từ đó, cậu chọn sống ẩn mình tại đó, ngày ăn cắp trái cây, rau củ dại, đêm co ro trong khe đá. Một lần, Hòa bị sốt nặng, tưởng như không qua khỏi.
Hôm ấy trời mưa, mưa rất to. Cậu gần như sắp chết vì kiệt sức. Thì bà Sáu tới.
“Bà đặt mấy ổ bánh mì lên mộ, rồi ngồi đó rất lâu. Khi bà đứng lên, không hiểu sao tôi thều thào gọi: ‘Cứu con…’.” – Hòa nghẹn giọng – “Bà nhìn quanh, tưởng có ma. Nhưng rồi bà nghe tiếng tôi ho, bà lần tới vách đá, tìm ra tôi.”
Bà Sáu không hỏi cậu từ đâu tới, cũng không trách cậu sống lén lút. Bà chỉ nhẹ nhàng hỏi: “Con có đói không?”
Và từ hôm đó, ngày nào bà cũng đem đúng mười ổ bánh mì lên, đặt ngay ngắn trước mộ chồng. Không ai biết rằng năm ổ cho ông, năm ổ cho Hòa – người con trai mà bà chưa từng sinh ra, nhưng lại thương như máu mủ.
Dù Hòa có lần xin được theo bà về nhà, bà lắc đầu:
“Ở tạm vậy đi con. Làng này người ta hay dị nghị. Chờ tới khi nào bà tính xong mọi chuyện.”
Và đúng vậy. Khi mất, bà để lại một bức thư duy nhất, đặt trong ngăn kéo cũ, gửi cho trưởng thôn. Trong thư, bà viết:
“Thằng bé đó, tên Hòa, là đứa trẻ ngoan. Tôi không sinh con, nhưng Trời đã gửi nó đến cho tôi. Nếu tôi không còn, xin người làng thương lấy, cho nó một mái nhà, một tấm lòng…”
Sau lễ tang, dân làng chung tay cưu mang Hòa. Có người nhận nuôi, có người dạy nghề, có người giúp học chữ. Dần dần, cậu trưởng thành, chăm chỉ và hiền lành. Hòa mở một tiệm bánh mì nhỏ bên đường làng. Trên tấm bảng gỗ cũ, có khắc dòng chữ đơn giản:
Tiệm bánh “Mười Ổ” – Tưởng nhớ Má Sáu.
Mỗi sáng, Hòa làm đúng mười ổ bánh mì đầu tiên, đem lên mộ bà Sáu. Cậu vẫn ngồi lại thật lâu. Có hôm, người làng đi ngang thấy cậu thì thầm:
“Con vẫn nhớ má mỗi ngày. Con sống tốt, má thấy không?”
Và gió núi lại thổi qua hàng cây, dịu dàng như một cái vỗ về.
VietBF@ sưu tập
|
|