| 
		
			| tonycarter | 03-12-2011 10:46 |  
 10 xe giá rẻ được ưa chuộng nhất thế giới
 1 Attachment(s)      Trang MSN vừa  điểm ra  10 model 2011 rẻ nhất được người tiêu dùng trên thế giới chọn  lựa. Tất  cả đều thuộc xe hạng nhỏ, sở hữu mức giá khá “mềm”, hiệu suất  tiêu thụ  nhiên liệu xuất sắc cùng phí bảo hiểm thấp.
 Căn cứ vào giá xe và tổng chi phí   sở hữu trong 5 năm gồm phí nhiên liệu, phí bảo hiểm, phí bảo tŕ và sửa   chữa, chi phí cơ hội, mức mất giá dự kiến, thuế và các khoản phí khác…,   trang MSN đă điểm ra 10 model 2011 rẻ nhất được người tiêu dùng trên   thế giới chọn lựa. Tất cả đều thuộc xe hạng nhỏ, sở hữu mức giá khá   “mềm”, hiệu suất tiêu thụ nhiên liệu xuất sắc cùng phí bảo hiểm thấp.
 
 Tuy nhiên, “tiền nào của nấy”, một số model trong danh sách này thiếu vắng các trang bị tiêu chuẩn phổ biến như hệ thống cân bằng điện tử, hệ thống chống bó cứng phanh ABS, hệ thống điều ḥa, hộp số tự động hay thậm chí cả đài radio.
 
 
 1. Nissan Versa 1.6
 
 
 Phân khúc: hatchback 4 cửa 
 
Giá bán lẻ: 10.922 USD
 Mức tiêu thụ nhiên liệu: 9,05 L/100 km nội thành và 6,92 L/100 km xa lộ
 Chi phí nhiên liệu: 8.456 USD
 Chi phí bảo hiểm: 4.851 USD
 Chi phí bảo tŕ: 1.917 USD
 Chi phí sửa chữa: 1.406 USD
 Thuế và các khoản phí khác: 905 USD USD
 Mức mất giá dự kiến: 6.874 USD
 Tổng chi phí sở hữu trong 5 năm: 26.233 USD
 
 
 2. Hyundai Accent GL
 
 Phân khúc: hatchback 2 cửa
 Giá bán lẻ: 9.677 USD
 Mức tiêu thụ nhiên liệu: 8,4 L/100 km nội thành và 6,92 L/100 km xa lộ
 Chi phí nhiên liệu: 8.085 USD
 Chi phí bảo hiểm: 5.134 USD
 Chi phí bảo tŕ: 1.795 USD
 Chi phí sửa chữa: 1.500 USD
 Thuế và các khoản phí khác: 822 USD
 Mức mất giá dự kiến: 7.748 USD
 Tổng chi phí sở hữu trong 5 năm: 26.715 USD
 
 
 3. Chevrolet Aveo5 LS
 
 Phân khúc: hatchback 4 cửa
 Giá bán lẻ: 11.038 USD
 Mức tiêu thụ nhiên liệu: 8,71 L/100 km nội thành và 6,72 L/100 km xa lộ
 Chi phí nhiên liệu: 8.171 USD
 Chi phí bảo hiểm: 5.446 USD
 Chi phí bảo tŕ: 1.618 USD
 Chi phí sửa chữa: 1.422 USD
 Thuế và các khoản phí khác: 919 USD
 Mức mất giá dự kiến: 7.547 USD
 Tổng chi phí sở hữu trong 5 năm: 26.958 USD
 
 
 4. Ford Fiesta S
 
 Phân khúc: sedan 4 cửa
 Giá bán lẻ: 13.212 USD
 Mức tiêu thụ nhiên liệu: 8,4L/100 km nội thành và 6,36 L/100 km xa lộ
 Chi phí nhiên liệu: 7.576 USD
 Chi phí bảo hiểm: 5.623 USD
 Chi phí bảo tŕ: 1.564 USD
 Chi phí sửa chữa: 1.500 USD
 Thuế và các khoản phí khác: 1.063 USD
 Mức mất giá dự kiến: 8.919 USD
 Tổng chi phí sở hữu trong 5 năm: 28.402 USD
 
 
 5. Mazda2 Sport
 
 Phân khúc: hatchback 4 cửa
 Giá bán lẻ: 14.625 USD
 Mức tiêu thụ nhiên liệu: 8,11 L/100 km nội thành và 6,72 L/100 km xa lộ
 Chi phí nhiên liệu: 7.825 USD
 Chi phí bảo hiểm: 5.630 USD
 Chi phí bảo tŕ: 8.405 USD
 Chi phí sửa chữa: 1.613 USD
 Thuế và các khoản phí khác: 1.139 USD
 Mức mất giá dự kiến: 8.405 USD
 Tổng chi phí sở hữu trong 5 năm: 28.593 USD
 
 
 6. Toyota Yaris
 
 Phân khúc: hatchback 4 cửa
 Giá bán lẻ: 13.818 USD
 Mức tiêu thụ nhiên liệu: 8,11 L/100 km nội thành và 6,53 L/100 km xa lộ
 Chi phí nhiên liệu: 7.737 USD
 Chi phí bảo hiểm: 5.163 USD
 Chi phí bảo tŕ: 1.623 USD
 Chi phí sửa chữa: 1.406 USD
 Thuế và các khoản phí khác: 1.089 USD
 Mức mất giá dự kiến: 9.377 USD
 Tổng chi phí sở hữu trong 5 năm: 28.616 USD
 
 
 7. Kia Rio
 
 Phân khúc: sedan 4 cửa
 Giá bán lẻ: 11.824 USD
 Mức tiêu thụ nhiên liệu: 8,4 L/100 km nội thành và 6,72 L/100 km xa lộ
 Chi phí nhiên liệu: 8.085 USD
 Chi phí bảo hiểm: 5.447 USD
 Chi phí bảo tŕ: 2.042 USD
 Chi phí sửa chữa: 1.500 USD
 Thuế và các khoản phí khác: 966 USD
 Mức mất giá dự kiến: 9.158 USD
 Tổng chi phí sở hữu trong 5 năm: 29.157 USD
 
 
 8. Kia Soul
 
 Phân khúc: hatchback 4 cửa
 Giá bán lẻ: 13.826 USD
 Mức tiêu thụ nhiên liệu: 9,05 L/100 km nội thành và 7,59 L/100 km xa lộ
 Chi phí nhiên liệu: 8.771 USD
 Chi phí bảo hiểm: 4.402 USD
 Chi phí bảo tŕ: 1.956 USD
 Chi phí sửa chữa: 1.500 USD
 Thuế và các khoản phí khác: 1.381 USD
 Mức mất giá dự kiến: 9.305 USD
 Tổng chi phí sở hữu trong 5 năm: 29.275 USD
 
 
 9. Honda Insight
 Phân khúc: hatchback 4 cửa
 Giá bán lẻ: 18.097 USD
 Mức tiêu thụ nhiên liệu: 5,88 L/100 km nội thành và 5,47 L/100 km xa lộ
 Chi phí nhiên liệu: 5.955 USD
 Chi phí bảo hiểm: 5.497 USD
 Chi phí bảo tŕ: 1.727 USD
 Chi phí sửa chữa: 1.422 USD
 Thuế và các khoản phí khác: 1.381 USD
 Mức mất giá dự kiến: 11.145 USD
 Tổng chi phí sở hữu trong 5 năm: 29.953 USD
 
 
 10. Ford Focus S
 
 Phân khúc: sedan 4 cửa
 Giá bán lẻ: 13.643 USD
 Mức tiêu thụ nhiên liệu: 9,41 L/100 km nội thành và 6,72 L/100 km xa lộ
 Chi phí nhiên liệu: 8.571 USD
 Chi phí bảo hiểm: 5.484 USD
 Chi phí bảo tŕ: 1.661 USD
 Chi phí sửa chữa: 1.422 USD
 Thuế và các khoản phí khác: 1.101 USD
 Mức mất giá dự kiến: 9.819 USD
 Tổng chi phí sở hữu trong 5 năm: 30.290 USD
 
 
 Theo VTC |