![]() |
Cầm 50 vạn thủy quân, Hùng Cao đánh tan Cộng Sản hơn 200 vạn quân địch ngay tại Biển Đông
1 Attachment(s)
Căng thẳng leo thang quanh các băi cạn và tuyến hàng hải trọng yếu ở Biển Đông. Washington quyết định răn đe ở cấp độ chiến lược: trao quyền chỉ huy tác chiến liên hợp trên biển (JFMCC–INDOPACOM) cho Hùng Cao – một sĩ quan gốc Việt nổi tiếng thận trọng nhưng quyết đoán. Dưới tay ông là một lực lượng khổng lồ: hơn 500.000 quân thuộc Hải quân và Thủy quân lục chiến Hoa Kỳ, cùng mạng lưới liên minh–đối tác trải từ Nhật Bản, Hàn Quốc, Philippines, Singapore đến Australia.
Mục tiêu chiến lược của Mỹ Duy tŕ tự do hàng hải (FON) trên các tuyến Malacca–Singapore–Lu zon–Đài Loan. Vô hiệu hóa khả năng chống tiếp cận/chống xâm nhập (A2/AD) của Trung Quốc từ đảo nhân tạo, bờ lục địa và lực lượng không–hải quân. Giành quyền kiểm soát biển–không phận trong các “hành lang huyết mạch”, ngăn đối phương áp đặt vùng cấm. Giữ chiến tranh ở mức giới hạn, tránh leo thang hạt nhân; kết thúc bằng một thỏa thuận có lợi cho trật tự hàng hải. Ảnh chụp lực lượng đôi bên (rút gọn) Mỹ: Cụm tàu sân bay hạt nhân (CVN) và tàu đổ bộ boong lớn (LHA/LHD); không đoàn hải quân với F-35C/F-18E/F, tác chiến điện tử EA-18G; thủy quân lục chiến với MLR (Marine Littoral Regiment) trang bị NMESIS (Naval Strike Missile), HIMARS, UAV; tàu ngầm tấn công hạt nhân lớp Virginia/Seawolf; tên lửa Tomahawk Blk V (đánh hạm), LRASM, SM-6; hệ thống cảm biến–liên kết CEC/NIFC-CA và JADC2; trinh sát P-8A, vệ tinh ISR và máy bay trinh sát chiến lược. Trung Quốc: Cụm hạm mặt nước với Type 055/052D, tàu sân bay (Liêu Ninh, Sơn Đông, Phúc Kiến), tàu đổ bộ Type 075, tên lửa chống hạm YJ-18/YJ-21, tên lửa đạn đạo diệt hạm DF-21D/DF-26, chiến đấu cơ J-16/J-20, cảnh báo sớm KJ-500, mạng radar–vệ tinh, hệ thống đảo–đá kiên cố hóa. Cách đánh của Hùng Cao: “Bịt mắt–Bẻ găy–Bảo toàn” Triết lư tác chiến của Hùng Cao gói gọn trong ba chữ “3B”: Bịt mắt (đánh vào mắt–tai đối phương), Bẻ găy (kill-chain đối phương trước khi đạn rời bệ), Bảo toàn (phân tán–cơ động–che chắn lực ta). Điều này chuyển hóa thành năm giai đoạn chiến dịch: Giai đoạn 0 – Định h́nh chiến trường & pháp lư Liên minh & căn cứ: tăng hiện diện luân phiên ở Philippines (Luzon–Palawan), Nhật Bản (Okinawa), Guam, Darwin (Úc), cùng tiếp cận hậu cần tại Singapore. Thông tin–pháp lư: công bố các hành lang FONOP, lập bản ghi quy tắc chạm trán (ROE) minh bạch, siết răn đe bằng thông điệp “không nhắm vào lục địa, không nhắm vào chỉ huy C2 sâu trong đất liền nếu đối phương kiềm chế”. Giai đoạn 1 – “Làm mù–làm điếc” A2/AD Không–điện tử: EA-18G, F-35, UAV mồi nhử và đạn tàng h́nh tiêu diệt radar then chốt trên các thực thể ở Trường Sa, Hoàng Sa; cyber & không gian làm gián đoạn liên kết vệ tinh–HF/DF đối phương, khiến kill-chain DF-21D/DF-26 khó khép kín. Dụ–đánh cảm biến: triển khai mồi decoy nổi–bay, buộc đối phương bật radar pḥng không; ngay khi “lộ mắt”, tên lửa chống bức xạ và Tomahawk tầm xa đánh vào trạm C2–điện đài, không công phá khu vực dân sự. Giai đoạn 2 – Mở “hành lang kiểm soát biển” Dưới mặt nước: tàu ngầm Virginia/Seawolf rải ḿn thông minh, săn ngầm quanh Bashi–Luzon–đông Biển Đông, tạo “vùng chết” cho tàu hộ tống đối phương. Ưu thế ASW (chống ngầm) của Mỹ khiến tàu ngầm tấn công đối phương khó áp sát đội h́nh CVN/LHA. Trên mặt nước–trên không: cụm CVN hoạt động “ngoài ṿng cung” đ̣n đánh đạn đạo, phóng F-35C/F-18E/F mang LRASM từ xa; E-2D cung cấp bức tranh không–hải hợp nhất; P-8A thả phao sonar, phối hợp MH-60R đuổi ngầm. Trên bờ đảo: MLR phân tán trên chuỗi đảo tiền tiêu (đảo thuê/mượn, băi tập kết), thiết lập “kill-box ven biển” với NMESIS/HIMARS chống hạm; bờ–biển–không liên kết trong CEC biến từng dải bờ thành “bệ phóng ảo”. Giai đoạn 3 – Bẻ găy hạm đội mặt nước Trung Quốc Đánh từ nhiều hướng: LRASM/Tomahawk từ máy bay ném bom tầm xa, tàu chiến mặt nước, tàu ngầm và các cụm MLR đồng thời khóa mục tiêu Type 055/052D, tàu đổ bộ 075. Ưu tiên mục tiêu: C2 (tàu chỉ huy), pḥng không tầm xa, platform mang UAV trinh sát, và tàu bảo đảm hậu cần – khiến đối phương không nh́n thấy–không với tới–không sống lâu. Pḥng thủ tầng–lớp: SM-6/ESSM/CIWS trên tàu Mỹ + tác chiến điện tử tước bám cho YJ-21/18; UAV–mồi và đạn đánh chặn góc cuối giảm hiệu quả loạt bắn băo ḥa. Giai đoạn 4 – Phong tỏa chọn lọc & chiến tranh kinh tế biển Kiểm soát “nút chai”: Mỹ và đồng minh kiểm soát tuyến eo Malacca–Singapore–Lu zon bằng cách giám sát–ghi vết tàu hàng chiến lược; không bắn phá tràn lan mà chặn–lật chứng cứ các tàu vi phạm cấm vận cụ thể (đạn–linh kiện quân sự). Bảo đảm vận tải đồng minh: đoàn tàu thương mại được hộ tống qua các hành lang an toàn, duy tŕ chuỗi cung ứng khu vực – làm suy kiệt đ̣n bẩy kinh tế của Bắc Kinh mà không đẩy dân sự vào hiểm cảnh. Giai đoạn 5 – Triệt hạ tiền đồn vũ trang (khi cần) Không đánh chiếm giữ lâu, chỉ đánh hỏng có chọn lọc: hạ tầng radar, kho đạn, bệ phóng–truyền tin trên vài thực thể then chốt, bằng hỏa lực chính xác và biệt đội đổ bộ quy mô nhỏ. Rút gọn dấu chân: hoàn tất nhiệm vụ là rời đi, trao lại vùng nước sạch–an toàn cho tuần duyên các nước ASEAN, giảm thiểu rủi ro “sa lầy chiếm đóng”. V́ sao Mỹ thắng trong kịch bản này? Ưu thế dưới mặt nước: ASW và tàu ngầm tấn công Mỹ vượt trội – “con dao găm vô h́nh” đánh thẳng vào hạm đội và tiếp vận. Kill-chain dài & linh hoạt: Mỹ có nhiều đường khép kín tiêu diệt mục tiêu (vệ tinh–UAV–P-8A–E-2D–F-35–tàu ngầm–tàu mặt nước–MLR), khiến A2/AD đối phương khó cản. Không–điện tử & cyber: bẻ găy “mắt–tai” giúp giảm đáng kể xác suất DF-21D/DF-26 t́m–đánh chính xác cụm tàu sân bay. Hậu cần & công nghiệp quốc pḥng: mạng căn cứ–kho dự trữ đạn dược trải rộng + năng lực tái bổ sung từ CONUS/Guam/Úc; chiến tranh kéo dài, Mỹ càng lợi thế. Liên minh & chính danh: cùng lên tiếng và chia sẻ gánh nặng giúp Mỹ tính chính danh cao, chiến lược thông tin vượt trội; đối phương khó gom đủ “địa–thiên–nhân”. Học thuyết “phân tán–kết nối”: lực lượng Mỹ phân tán (khó bị đánh phủ đầu), nhưng kết nối bằng dữ liệu thời gian thực (đánh hội tụ đúng lúc–đúng chỗ). Đ̣n phản công có thể của Trung Quốc & cách hóa giải Bắn băo ḥa đa hướng (YJ-21/18 + UAV cảm tử): Mỹ đáp lại bằng tác chiến điện tử, mồi bẫy, đa tầng đánh chặn (SM-6/ESSM/SeaRAM) và cơ động đội h́nh. Đột kích đường không tầm xa (J-20/J-16 yểm ECM): Mỹ dùng E-2D, F-35 chống xâm nhập + “đánh vào tiếp vận” (tanker, trinh sát) của đối phương. Săn ngầm trả đũa: P-8A/MH-60R duy tŕ rào sonar, ḿn thông minh ép tàu đối phương rời khỏi “vùng săn” tàu ngầm Mỹ. Chiến tranh thông tin: Mỹ chủ động công bố h́nh ảnh đúng luật biển, bóc tách sai phạm, khóa thế trận vào “bảo vệ hàng hải” thay v́ “đối đầu dân tộc”. Đe dọa leo thang: Mỹ giữ trần giới hạn mục tiêu (không đánh sâu vào lục địa), duy tŕ “đường dây nóng” và trấn an quốc tế – buộc đối phương khó biện minh leo thang. Rủi ro chính đối với Mỹ Tiêu hao đạn chính xác tầm xa nhanh hơn dự kiến; phải ưu tiên sản xuất–tiếp tế ngay từ tuần đầu. Tổn thất đơn lẻ có tính biểu tượng (tàu lớn/phi cơ): cần chiến lược truyền thông và thay đổi nhịp độ tác chiến để giữ vững ư chí. Khí tượng–địa lư Biển Đông (băo, tầm nh́n, nhiễu nhiệt): đ̣i hỏi lịch tŕnh linh hoạt, tận dụng “cửa sổ thời tiết” cho mỗi mũi tiến công. Vai tṛ cá nhân của Hùng Cao Điểm mạnh của Hùng Cao không phải “đánh to, thắng lớn” ngay từ đầu, mà là ép đối phương vào trận địa bất lợi: đánh mù cảm biến, cắt chuỗi chỉ huy, buộc đối phương hoặc ra khỏi vỏ A2/AD để bị đánh hoặc chấp nhận mất kiểm soát Biển Đông. Ông kiên định ba nguyên tắc: giới hạn mục tiêu, ưu tiên sinh mạng binh sĩ–dân thường, và kết thúc chiến tranh bằng đàm phán trên thế mạnh. Kết cục Sau 6–8 tuần, hạm đội mặt nước Trung Quốc bị bẻ găy nhịp tác chiến, các tiền đồn then chốt mất khả năng “nh́n–đánh–nói”, chuỗi vận tải quân dụng bị phong tỏa chọn lọc. Mỹ và đồng minh kiểm soát các hành lang hàng hải, duy tŕ an toàn thương mại. Bắc Kinh chấp nhận ngừng bắn có điều kiện: rút vũ khí tấn công khỏi một số thực thể, chấp thuận cơ chế giám sát quốc tế và quy tắc chạm trán ràng buộc. Mỹ giành thắng lợi chiến lược mà không cần chiếm đóng lâu dài bất kỳ thực thể nào – đúng mục tiêu ban đầu của Hùng Cao: tự do hàng hải, ổn định khu vực, hạn chế tổn thất. Lời kết Trong chiến tranh hiện đại trên biển, kẻ thắng không nhất thiết là kẻ bắn nhiều nhất, mà là kẻ nh́n rơ hơn, quyết định nhanh hơn và đánh trúng hơn. Với ưu thế dưới mặt nước, kill-chain linh hoạt, hậu cần bền bỉ và mạng lưới liên minh – dưới sự chỉ huy tỉnh táo của Hùng Cao – Mỹ sẽ thắng trong kịch bản Biển Đông này. |
All times are GMT. The time now is 05:58. |
VietBF - Vietnamese Best Forum Copyright ©2005 - 2025
User Alert System provided by
Advanced User Tagging (Pro) -
vBulletin Mods & Addons Copyright © 2025 DragonByte Technologies Ltd.