![]() |
22 biển báo hay gặp ở sân bay mà bạn cần phải biết
1 Attachment(s)
Với những ai ít đi máy bay, các biển báo lạ tại sân bay cũng gây không ít khó khăn cho hành khách. Chỉ một chút hiểu sai cũng có thể khiến chuyến bay bị lỡ. Trước khi ra nước ngoài, hăy cùng chúng tôi t́m hiểu thật kĩ ư nghĩa của những biển báo hay gặp nhé!
https://vietbf.com/forum/attachment....1&d=1735179442 1. domestic departures – /dəˈmes.tɪk.dɪˈpɑːr.t ʃɚ/: nơi khởi hành của các chuyến bay nội địa 2. arrivals – /əˈraɪ.vəl/: khu đến 3. arrival board – /əˈraɪ.vəl.bɔːrd/: bảng giờ đến của các chuyến bay 4. departure board – /dɪˈpɑːr.tʃɚ.bɔːrd/: bảng giờ đi các chuyến bay 5. international departures – /ˌɪn.t̬ɚˈnæʃ.ən.əl.dɪ ˈpɑːr.tʃɚ/: nơi khởi hành của các chuyến bay quốc tế 6. domestic terminal – /dəˈmes.tɪk.ˈtɝː.mə.n əl/: ga đến trong nước 7. international terminal – /ˌɪn.t̬ɚˈnæʃ.ən.əl.ˈt ɝː.mə.nəl/: ga đến quốc tế 8. gate summary – /ɡeɪt.ˈsʌm.ɚ.i/: cổng thông tin tổng hợp về chuyến bay, bao gồm các thông tin sau: boarding – /ˈbɔːr.dɪŋ/: đang lên tàu bay cancelled – /ˈkæn.səl/: bị hủy check in desk– /ˈtʃek.ɪn ˌdesk/: quầy check in (quầy làm thủ tục) delayed – /dɪˈleɪd/: bị tạm hoăn destination – /ˌdes.təˈneɪ.ʃən/: nơi đến flight – /flaɪt/: số hiệu chuyến bay gate – /ɡeɪt/: cửa khởi hành remark – /rɪˈmɑːrk/: ghi chú time – /taɪm/: giờ bay took off – / /tʊk. ɑːf/: cất cánh 9. lost and found – /ˌlɑːst.ənˈfaʊnd/: quầy báo mất và báo thấy đồ 10. duty free – /ˌduː.t̬iˈfriː/: miễn thuế, các cửa hàng miễn thuế 11. luggage storage – /ˈlʌɡ.ɪdʒ. ˈstɔːr.ɪdʒ/: quầy giữ hộ hành lư 12. baggage claim – /ˈbæɡ.ɪdʒ.kleɪm/: băng chuyền nơi nhận hành lư kư gửi 13. money exchange – /currency exchange counter/: quầy đổi tiền, đổi ngoại tệ 14. airport information – /ˈer.pɔːrt.ˌɪn.fɚˈmeɪ .ʃən/: quầy thông tin về sân bay (nơi có thể hỏi tất cả các thông tin về chuyến bay cũng như thủ tục bay) 15. passenger services coutner: dịch vụ trợ giúp khách hàng 16. tourist information – /ˈtʊr.ɪst.ˌɪn.fɚˈmeɪ. ʃən/: quầy thông tin về du lịch 17. restroom (/ˈrest.rʊm/) /toilets (/ˈtɔɪ.lət/): nhà vệ sinh 18. food court – /ˈfuːd ˌkɔːrt/: khu vực ăn uống 19. sercurity – /səˈkjʊr.ə.t̬i/: an ninh 20. sercurity check – /səˈkjʊr.ə.t̬i.tʃe k/: kiểm tra an ninh 21. custom control – /ˈkʌs•təmz.kənˈtr oʊl/: kiểm tra hải quan 22. lounge – /laʊndʒ/: pḥng chờ VietBF@sưu tập |
All times are GMT. The time now is 01:10. |
VietBF - Vietnamese Best Forum Copyright ©2006 - 2025
User Alert System provided by
Advanced User Tagging (Pro) -
vBulletin Mods & Addons Copyright © 2025 DragonByte Technologies Ltd.