Không chỉ giới hạn kích cỡ khoảng 5 inch, những chiếc phablet màn hình lớn hơn 6 inch đang gây ấn tượng mạnh với người dùng.
One Max, Xperia Z Ultra và Galaxy Mega 6.3 đều là những chiếc phablet có kích cỡ màn hình rộng hơn 6 inch. Hãy cùng nghiên cứu bảng thông số kỹ thuật của 3 sản phẩm nói trên để xem sản phẩm nào là tối ưu nhất.
| One Max
| Xperia Z Ultra
| Galaxy Mega 6.3
| Thiết kế
| Hệ điều hành
| Android (4.3) Giao diện Sense 5.5 UI
| Android (4.2.2)
| Android (4.2) Nature UX UI
| Kích thước
| 164.5 x 82.5 x 10.29 (mm)
| 179.4 x 92.2 x 6.5 (mm)
| 167.6 x 88 x 8 (mm)
| Trọng lượng
| 217g
| 212g
| 199g
| Thân vỏ
| Aluminium
| Kính
|
| Thiết kế đặc trưng
| Cảm biến vân tay
|
|
| Màn hình
| Kích cỡ
| 6.0 inch
| 6.4 inch
| 6.3 inch
| Độ phân giải
| 1080 x 1920 pixel
| 1080 x 1920 pixel
| 720 x 1280 pixel
| Mật độ điểm ảnh
| 367 ppi
| 342 ppi
| 233 ppi
| Công nghệ
| S-LCD 3
| TFT
| Super Clear LCD
| Pin
| Thời gian đàm thoại
|
| 14 giờ
| 18 giờ
| Thời gian chờ
|
| 36.2 ngày
| 19 ngày
| Đàm thoại 3G
| 25 giờ
| 16 giờ
| 17 giờ
| Thời gian chờ 3G
| 24.4 ngày
| 34.2 ngày
| 17.5 ngày
| Thời gian chờ 4G
|
| 29.2 ngày
| 16.2 ngày
| Nghe nhạc
|
| 110 giờ
| 82 giờ
| Xem video
|
| 7 giờ
| 11 giờ
| Dung lượng
| 3300 mAh
| 3000 mAh
| 3200 mAh
| Loại
| Li - Ion
| Li - Ion
| Li - Ion
| Phần cứng
| Chip hệ thông
| Qualcomm Snapdragon 600 APQ8064T
| Qualcomm Snapdragon 800 MSM8974
|
| Bộ xử lý
| Lõi tứ, 1700 MHz, Krait 300
| Lõi tứ, 2200 MHz, Krait 400
| Lõi kép, 1700 MHz
| Chip đồ họa
| Adreno 320
| Adreno 330
| Có
| Bộ nhớ hệ thống
| 2048 MB RAM
| 2048 MB RAM
| 1536 MB RAM
| Bộ nhớ trong
| 32 GB
| 16 GB
| 8 GB
| Mở rộng bộ nhớ
| microSD, microSDHC, microSDXC
| microSD, microSDHC, microSDXC
| microSD, microSDHC, microSDXC
| Camera
| Camera
| 4 MP
| 8 MP
| 8 MP
| Flash
| LED
|
| LED
| Độ phân giải
| 1920x1080 (1080p HD) (30 fps), 1280x720 (720p HD) (60 fps)
| 1920x1080 (1080p HD)
| 1920x1080 (1080p HD) (30 fps)
| Camera trước
| 2.1 MP
| 2 MP
| 1.9 MP
| Quay video
| 1920x1080 (1080p HD) (30 fps)
|
|
| Công nghệ
| CDMA
| 800, 1900 MHz
|
|
| GSM
| 850, 900, 1800, 1900 MHz
| 850, 900, 1800, 1900 MHz
| 850, 900, 1800, 1900 MHz
| UMTS
| 850, 900, 1900, 2100 MHz
| 850, 900, 1700/2100, 1900, 2100 MHz
| 850, 900, 1900, 2100 MHz
| LTE
| 700 MHz Class 13, 800 MHz, 850 MHz, 900 MHz, 1800 MHz, 1900 MHz, 2100 MHz, 2600 MHz
| 800 MHz, 850 MHz, 900 MHz, 1700/2100 MHz, 1800 MHz, 1900 MHz, 2100 MHz, 2600 MHz
| 800 MHz, 850 MHz, 900 MHz, 1800 MHz, 2100 MHz, 2600 MHz
| Data
| LTE, HSDPA+ (4G) 42.2 Mbit/s, HSUPA 5.76 Mbit/s, UMTS, EDGE, GPRS, EV-DO Rev.A
| LTE Cat4 Downlink 150 Mbit/s, LTE Cat3/4 Uplink 50 Mbit/s, HSDPA+ (4G) 42.2 Mbit/s, HSUPA 5.76 Mbit/s, UMTS, EDGE, GPRS
| LTE Cat3 Downlink 100 Mbit/s, LTE Cat3/4 Uplink 50 Mbit/s, HSDPA+ (4G) 42.2 Mbit/s, HSUPA 5.76 Mbit/s, UMTS, EDGE, GPRS
|
|
|